Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- en evaluering? - ja.
- một đánh giá cuối kỳ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er min evaluering.
Đó là bài thi của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
din evaluering begynder nu.
buổi thẩm định của cô bắt đầu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- der var ingen evaluering.
không có bài thi nào hết cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der er ikke nogen evaluering.
không có bài thi nào cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fejl under evaluering af scriptcomment
comment
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
min evaluering af dig var korrekt.
lời phê của tôi về bài của anh chỉ mới bắt đầu. thế à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og hvad er din professionelle evaluering?
thế còn đánh giá nghiệp vụ của anh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du har spurgt til evaluering af dig.
anh đã hỏi rất nhiều về bản đánh giá công việc của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lad os skåle på din evaluering, ikke?
uống mừng sự thẩm định của em nhé!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- bliv i buret, fortsæt din evaluering.
còn anh với skye, bọn anh làm cái gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg skal foretage en psykiatrisk evaluering af dig.
tôi được điều đến đây để làm trắc nghiệm tâm lý cho cậu. các quý ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
min evaluering af din flyvning var sagligt korrekt.
phê bình của tôi về chuyến bay của anh là ý kiến thuộc phạm vi chuyên môn...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
virker til at være en parasit. forkert evaluering.
phụ thuộc vật chủ, chẩn đoán ban đầu là ký sinh trùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du har bestået både den psykiske og fysiske evaluering.
cậu có thể chất và tinh thần vượt chuẩn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bare en venlig samtale for at få hende ind til evaluering.
chỉ nói chuyện thân thiện để mang cô ta về đánh giá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i flyver mindst to ture hver dag, plus lektioner og evaluering.
mỗi ngày ít nhất 2 chuyến bay chiến đấu, khoảng cách giữa chuyến bay dành cho học tập nâng cao trình độ chuyên môn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
han blev senere arresteret af politiet og afventer psykiatrisk evaluering.
sau đó ông bị cảnh sát tạm giam để đánh giá tâm thần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvis jeg klarer den interne mordsag og måske en psykiatrisk evaluering.
nếu cháu có thể trình bày rõ với cơ quan nội vụ... về mấy vụ giết người đó. mà không bị đem ra kiểm tra tâm thần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
efter vores første møde, sendte jeg min evaluering til kommandør block.
sau lần gặp đầu tiên ở văn phòng em, em đã gởi bản đánh giá cho trung tá block.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: