전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- frelste idiot.
- Đồ biến thái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han han frelste os.
cậu ấy cứu chúng ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du frelste mit liv.
- nhưng anh đã cứu mạng tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
frelste, selvgode vagabondelskere.
cái đám thích làm điều lẽ phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din gud frelste dig ikke, hva'?
chúa của mày không cứu mày sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gud frelste mig med et formål.
thiên chúa đã sai tôi đến vì một mục đích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bagefter følte vi os alle frelste.
sau cùng thì, tất cả chúng tôi đều cảm thấy được cứu rỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de afholder en fest, fordi jeg frelste verden.
Đây là, serena. họ t chức một buổi tiệc lớn để cảm ơn anh cứu thế giới đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvordan krigen frelste dig. gjorde dig til en helt.
nếu không họ đã trọng thưởng anh, biến anh thành một người hùng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og de frelste suser forbi uden at høre børnenes gråd.
sự công bằng đã chóng qua. họ chẳng thèm nghe tiếng khóc của những con người bé nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fra dem, der frelste os fra at blive slavebundet af rom.
Đây là chiến lợi phẩm từ thế lực đàn áp của la mã!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sendte sit ord og lægede dem og frelste deres liv fra graven.
ngài ra lịnh chữa họ lành, rút họ khỏi cái huyệt.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaptajn ... vil du give en besked til forskeren og hans frelste kæreste?
cơ trưởng này, ông có thể chuyển lời nhắn tới nhà khoa học và cô bạn gái hung hãn của hắn chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men de råbte til herren i nøden, han frelste dem af deres trængsler,
bấy giờ trong cơn gian truân họ kêu cầu Ðức giê-hô-va, ngài bèn giải cứu họ khỏi điều gian nan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 3
품질:
dog frelste han dem for sit navns skyld, for at gøre sin vælde kendt;
dầu vậy, ngài cứu họ vì cớ danh ngài, hầu cho bày ra quyền năng của ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
frelste mig fra mine mægtige fjender, fra mine avindsmænd; de var mig for stærke.
ngài giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch cường bạo, khỏi kẻ ghét tôi, vì chúng nó mạnh hơn tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
han førte mig ud i åbent land, han frelste mig, thi han havde behag i mig.
ngài đem tôi ra nơi rộng rãi, giải cứu tôi, vì ngài ưa thích tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
her er en arm, der råbte, og herren hørte, af al hans trængsel frelste han ham.
thiên sứ Ðức giê-hô-va đóng lại chung quanh những kẻ kính sợ ngài, và giải cứu họ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og herren frelste på den dag israel af Ægypternes hånd, og israel så Ægypterne ligge døde ved havets bred.
trong ngày đó, Ðức giê-hô-va giải cứu dân y-sơ-ra-ên thoát khỏi tay người Ê-díp-tô; dân ấy thấy người Ê-díp-tô chết trên bãi biển.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
således frelste herren ezekias og jerusalems indbyggere af assyrerkongen sankeribs hånd og at alle andres og skaffede dem ro på alle kanter.
như vậy Ðức giê-hô-va cứu Ê-xê-chia và dân cư thành giê-ru-sa-lem khỏi tay san-chê-ríp, vua a-si-ri, và khỏi tay mọi người khác, cùng phù hộ cho chúng bốn bên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: