검색어: genopstå (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

genopstå

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

angmars rige skal genopstå.

베트남어

và vương quốc của angmar sẽ trỗi dậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg byder dig at genopstå.

베트남어

xin hãy tỉnh dạy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil korsfæstes og genopstå!

베트남어

con muốn bị đóng đinh và lại tái sinh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg får dig til at genopstå.

베트남어

tôi sẽ làm cô xuất hiện trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men frankenstein vil altid genopstå.

베트남어

nhưng frankenstein sẽ luôn vượt qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

medmindre man kan lade liget genopstå.

베트남어

chúng không thể trừ khi chúng có thể hồi sinh các cơ quan trong xác chết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- bandet kan også genopstå, hvis du vil.

베트남어

chúng ta có thể tập hợp nhóm nhạc lại với nhau nếu cậu muốn vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

blodet fra hans børn, vil genopstå som kød.

베트남어

mọi chuyện đã xảy ra rồi. mày không thể làm gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

firestorm matrixen er tæt på at kunne genopstå.

베트남어

ma trận firestorm được xây dựng hướng tới sự kết nối lại khi gần nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"jeg skal genopstå, så jeg kan redde verden.

베트남어

"tôi phải tái sinh để có thể cứu thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

"ved lyden af trompeten, vil de døde genopstå."

베트남어

"khi tiếng kèn trôm-pét nổi lên, người chết sẽ sống dậy."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

de faldne skal genopstå. hvad betyder "de faldne"?

베트남어

bại binh sẽ đứng dậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

jeg kan tilintetgøre rich brook og få moriarty til at genopstå.

베트남어

tao có thể giết chết rich brook và làm jim moriarty sống lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du skød hende, så hun kunne genopstå og nedslagte rachels lakaj.

베트남어

làm ơn đừng. cũng phải. chị bắn chết em song sinh rồi cổ sống lại vặt cổ bảo kê của rachel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

troede, de døde ville genopstå og tage hjerterne tilbage fra gyldne krukker.

베트남어

tin rằng các xác chết sẽ sống lại, Đòi lại trái tim từ những chiếc lọ vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

naberius har fundet en vej til at lade dæmoner genopstå, som i har ladet nedfare.

베트남어

naberius tìm cách giải phóng quỷ dữ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dø med mig hver aften og genopstå med mig hver morgen. bor dit sværd i vores fjender.

베트남어

chết cùng ta đêm nay và tái sinh cùng ta mỗi sáng... để cắm thanh kiếm vào trái tim kẻ thù của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i forfædrenes og de retskafnes navn ofrer jeg min og min datters udødelighed, så i kan genopstå i dag!

베트남어

thay mặt cho các vị tiền bối và các bậc hiền nhân, hôm nay ta hi sinh sự bất tử của ta và con gái ta... Để gọi các người trở lại!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i dag vil vi genopstå, og verden vil blive vores. hinsides mørke og lys. hinsides ild og vand.

베트남어

hôm nay chúng ta sẽ trổi dậy, và thế giới sẽ là của chúng ta, giữa bóng tối và ánh sáng, giữa lửa và nước, giữa hoàng hôn và hừng đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ved at smelte mennesket jesus sammen med den gudelige magi ved at gøre ham i stand til at udøve mirakler og lade ham genopstå gjorde konstantin ham til en gud, men inden for den menneskelige verden.

베트남어

bằng truyền cho chúa là người đàn ông thần thánh ...bằng cách làm cho ông ấy có phép màu phàm tục khi ông ta hồi sinh,constantine đã tôn ông ấy thành chúa nhưng trong thế giới con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,622,910 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인