전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
angmars rige skal genopstå.
và vương quốc của angmar sẽ trỗi dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg byder dig at genopstå.
xin hãy tỉnh dạy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg vil korsfæstes og genopstå!
con muốn bị đóng đinh và lại tái sinh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg får dig til at genopstå.
tôi sẽ làm cô xuất hiện trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men frankenstein vil altid genopstå.
nhưng frankenstein sẽ luôn vượt qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
medmindre man kan lade liget genopstå.
chúng không thể trừ khi chúng có thể hồi sinh các cơ quan trong xác chết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bandet kan også genopstå, hvis du vil.
chúng ta có thể tập hợp nhóm nhạc lại với nhau nếu cậu muốn vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blodet fra hans børn, vil genopstå som kød.
mọi chuyện đã xảy ra rồi. mày không thể làm gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
firestorm matrixen er tæt på at kunne genopstå.
ma trận firestorm được xây dựng hướng tới sự kết nối lại khi gần nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"jeg skal genopstå, så jeg kan redde verden.
"tôi phải tái sinh để có thể cứu thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"ved lyden af trompeten, vil de døde genopstå."
"khi tiếng kèn trôm-pét nổi lên, người chết sẽ sống dậy."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
de faldne skal genopstå. hvad betyder "de faldne"?
bại binh sẽ đứng dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
jeg kan tilintetgøre rich brook og få moriarty til at genopstå.
tao có thể giết chết rich brook và làm jim moriarty sống lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du skød hende, så hun kunne genopstå og nedslagte rachels lakaj.
làm ơn đừng. cũng phải. chị bắn chết em song sinh rồi cổ sống lại vặt cổ bảo kê của rachel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
troede, de døde ville genopstå og tage hjerterne tilbage fra gyldne krukker.
tin rằng các xác chết sẽ sống lại, Đòi lại trái tim từ những chiếc lọ vàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
naberius har fundet en vej til at lade dæmoner genopstå, som i har ladet nedfare.
naberius tìm cách giải phóng quỷ dữ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dø med mig hver aften og genopstå med mig hver morgen. bor dit sværd i vores fjender.
chết cùng ta đêm nay và tái sinh cùng ta mỗi sáng... để cắm thanh kiếm vào trái tim kẻ thù của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i forfædrenes og de retskafnes navn ofrer jeg min og min datters udødelighed, så i kan genopstå i dag!
thay mặt cho các vị tiền bối và các bậc hiền nhân, hôm nay ta hi sinh sự bất tử của ta và con gái ta... Để gọi các người trở lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i dag vil vi genopstå, og verden vil blive vores. hinsides mørke og lys. hinsides ild og vand.
hôm nay chúng ta sẽ trổi dậy, và thế giới sẽ là của chúng ta, giữa bóng tối và ánh sáng, giữa lửa và nước, giữa hoàng hôn và hừng đông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ved at smelte mennesket jesus sammen med den gudelige magi ved at gøre ham i stand til at udøve mirakler og lade ham genopstå gjorde konstantin ham til en gud, men inden for den menneskelige verden.
bằng truyền cho chúa là người đàn ông thần thánh ...bằng cách làm cho ông ấy có phép màu phàm tục khi ông ta hồi sinh,constantine đã tôn ông ấy thành chúa nhưng trong thế giới con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: