검색어: narkoman (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

narkoman

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

er du narkoman?

베트남어

cô bị nghiện à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ynkelige narkoman.

베트남어

- mày là thằng nghiện đáng khinh bỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

freud var narkoman.

베트남어

Đạo lý martha đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er narkoman, ikke alkoholiker.

베트남어

ta thuộc hội cai ma túy, ko phải hội cai rượu đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kom nu, hun er tidligere narkoman.

베트남어

yeah. coi nào, matt. cô ta có tiền sử về sử dụng ma túy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- han lyder også som en narkoman.

베트남어

cha này giống mấy thằng bẻ khoá ở nhờ lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

man kan aldrig stole på en narkoman.

베트남어

Đừng bao giờ tin một thằng nghiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

verdenen ved kun, hun er en død narkoman.

베트남어

cô ta sẽ chết như một kẻ nghiện ai là người cô ta muốn liên lạc?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en hjerneblæst narkoman brød ind i vores hus.

베트남어

vài kẻ nghiện ngập đã xong vào nhà tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

eleven endte som narkoman og socialt tilfælde.

베트남어

cậu học sinh đó sau này trở nên nghiện ngập và không làm được trò trống gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

render du rundt med den crackpusher og narkoman?

베트남어

em loăng quoăng với một tên gàn dở trông như nghiện thuốc này sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men fra hvad jeg kan fortælle, du er bare en narkoman.

베트남어

nhưng với mày tao chỉ có thể nói mày là con nghiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

rapkæftet narkoman-datter, stram kone med gode patter...

베트남어

Đứa con gái điên khùng, nghiện ngập, và bà vợ ngon lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når et narkoman giver dig hans stoffer, har du hans hjerte.

베트남어

khi thằng chế thuốc đưa cô "hàng nóng", nghĩa là cố đã có được sự quan tâm của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

fyren, du skød, var en narkoman, der var ude efter ham.

베트남어

cái gã anh giết có tư thù cá nhân với hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er alkoholiker og narkoman, og jeg har været clean i én dag.

베트남어

tôi là một kẻ nghiện, cả rượu lẫn thuốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

efter en måneds familieliv stormede du en narkobule og slog en narkoman ned.

베트남어

anh là người đàn ông không thể ở vùng ngoại ô hơn một tháng... mà không xông vào ổ ma túy, đánh một kẻ nghiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en narkoman, som påstod, at jeg havde snydt ham og ville give igen.

베트남어

nó là ai? một thằng nghiện. hắn bảo là tôi hại đời hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nu ved du hvordan det føles og bliver ikke bange når en narkoman hiver en glock frem.

베트남어

giờ thì con biết cảm giác thế nào rồi đấy. con sẽ không còn sợ khi có thằng khốn rác rưởi nào đó bóp cò rồi nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men ville det ikke være fedt, hvis julens tophit ikke var en dumsmart teenager, men en gammel eks-narkoman, der er desperat efter et comeback?

베트남어

nhưng nếu hát hay nhất mùa giáng sinh này không phải là 1 ca sĩ trẻ quậy mà là 1 tay cựu ca sĩ ghiền heroin muốn trở lại sân khấu bất cứ giá nào thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,372,183 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인