İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
er du narkoman?
cô bị nghiện à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ynkelige narkoman.
- mày là thằng nghiện đáng khinh bỉ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
freud var narkoman.
Đạo lý martha đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg er narkoman, ikke alkoholiker.
ta thuộc hội cai ma túy, ko phải hội cai rượu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kom nu, hun er tidligere narkoman.
yeah. coi nào, matt. cô ta có tiền sử về sử dụng ma túy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- han lyder også som en narkoman.
cha này giống mấy thằng bẻ khoá ở nhờ lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man kan aldrig stole på en narkoman.
Đừng bao giờ tin một thằng nghiện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
verdenen ved kun, hun er en død narkoman.
cô ta sẽ chết như một kẻ nghiện ai là người cô ta muốn liên lạc?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en hjerneblæst narkoman brød ind i vores hus.
vài kẻ nghiện ngập đã xong vào nhà tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eleven endte som narkoman og socialt tilfælde.
cậu học sinh đó sau này trở nên nghiện ngập và không làm được trò trống gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
render du rundt med den crackpusher og narkoman?
em loăng quoăng với một tên gàn dở trông như nghiện thuốc này sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men fra hvad jeg kan fortælle, du er bare en narkoman.
nhưng với mày tao chỉ có thể nói mày là con nghiện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rapkæftet narkoman-datter, stram kone med gode patter...
Đứa con gái điên khùng, nghiện ngập, và bà vợ ngon lành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
når et narkoman giver dig hans stoffer, har du hans hjerte.
khi thằng chế thuốc đưa cô "hàng nóng", nghĩa là cố đã có được sự quan tâm của hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
fyren, du skød, var en narkoman, der var ude efter ham.
cái gã anh giết có tư thù cá nhân với hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg er alkoholiker og narkoman, og jeg har været clean i én dag.
tôi là một kẻ nghiện, cả rượu lẫn thuốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
efter en måneds familieliv stormede du en narkobule og slog en narkoman ned.
anh là người đàn ông không thể ở vùng ngoại ô hơn một tháng... mà không xông vào ổ ma túy, đánh một kẻ nghiện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en narkoman, som påstod, at jeg havde snydt ham og ville give igen.
nó là ai? một thằng nghiện. hắn bảo là tôi hại đời hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nu ved du hvordan det føles og bliver ikke bange når en narkoman hiver en glock frem.
giờ thì con biết cảm giác thế nào rồi đấy. con sẽ không còn sợ khi có thằng khốn rác rưởi nào đó bóp cò rồi nhé.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men ville det ikke være fedt, hvis julens tophit ikke var en dumsmart teenager, men en gammel eks-narkoman, der er desperat efter et comeback?
nhưng nếu hát hay nhất mùa giáng sinh này không phải là 1 ca sĩ trẻ quậy mà là 1 tay cựu ca sĩ ghiền heroin muốn trở lại sân khấu bất cứ giá nào thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: