전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
den anden opsynsmand.
Ờ, một tay bảo vệ khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg er faktisk opsynsmand.
tôi là quản gia đấy nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er du gartner her? - opsynsmand.
- anh làm ở đây à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hr. der vil ikke være nogen opsynsmand fra på mandag.
ah, ông oldman, từ thứ hai sẽ không còn người khuân vác .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
samme dag fandt en opsynsmand flere ligdele på kirkegården.
cùng ngày hôm đó, nhân chứng này nhìn thấy 2 người đàn ông lảng vảng gần khu vực này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at ville være eneboer og så ansætte en opsynsmand virker sært.
muốn trở thành một ẩn sĩ và cũng muốn có người mang hành lý, là không phù hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så sagde daniel til den opsynsmand, som overhofmesteren havde sat over daniel, hananja, misjael og azarja:
Ða-ni-ên bèn nói với ham-mên-xa mà người làm đầu hoạn quan đã khiến coi sóc Ða-ni-ên, ha-na-nia, mi-sa-ên và a-xa-ria, rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
så bragte man samvittighedsfuldt offerydelsen, tienden og helliggaverne derind. den øverste opsynsmand derover var leviten konanja, den næstøverste hans broder sjim'i;
rồi đem vào cách ngay thẳng các lễ vật, thuế một phần mười, và các vật thánh. cô-na-nia, người lê-vi, cai quản những vật ấy, và si-mê -i, em người, làm phó;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- ja. jeg er opsynsmanden, fred.
- tôi là fred, người gác cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: