검색어: opsynsmand (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

opsynsmand

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

den anden opsynsmand.

베트남어

Ờ, một tay bảo vệ khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg er faktisk opsynsmand.

베트남어

tôi là quản gia đấy nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- er du gartner her? - opsynsmand.

베트남어

- anh làm ở đây à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hr. der vil ikke være nogen opsynsmand fra på mandag.

베트남어

ah, ông oldman, từ thứ hai sẽ không còn người khuân vác .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

samme dag fandt en opsynsmand flere ligdele på kirkegården.

베트남어

cùng ngày hôm đó, nhân chứng này nhìn thấy 2 người đàn ông lảng vảng gần khu vực này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at ville være eneboer og så ansætte en opsynsmand virker sært.

베트남어

muốn trở thành một ẩn sĩ và cũng muốn có người mang hành lý, là không phù hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så sagde daniel til den opsynsmand, som overhofmesteren havde sat over daniel, hananja, misjael og azarja:

베트남어

Ða-ni-ên bèn nói với ham-mên-xa mà người làm đầu hoạn quan đã khiến coi sóc Ða-ni-ên, ha-na-nia, mi-sa-ên và a-xa-ria, rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så bragte man samvittighedsfuldt offerydelsen, tienden og helliggaverne derind. den øverste opsynsmand derover var leviten konanja, den næstøverste hans broder sjim'i;

베트남어

rồi đem vào cách ngay thẳng các lễ vật, thuế một phần mười, và các vật thánh. cô-na-nia, người lê-vi, cai quản những vật ấy, và si-mê -i, em người, làm phó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ja. jeg er opsynsmanden, fred.

베트남어

- tôi là fred, người gác cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,376,002 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인