검색어: slagmarken (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

slagmarken?

베트남어

chiến trường ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

lige fra slagmarken.

베트남어

tới thẳng từ chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

slagmarken, ja.

베트남어

trên chiến trường, đúng thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi ses på slagmarken.

베트남어

ta sẽ gặp ngươi trên chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har forladt slagmarken.

베트남어

anh đã rời khỏi chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

på afstand... fra slagmarken.

베트남어

từ rất xa... từ chiến trận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det gælder også på slagmarken.

베트남어

và sẽ luôn đứng trên chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- en kriger dør på slagmarken.

베트남어

một võ phu phải chết ở đấu trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de må virkelig savne slagmarken.

베트남어

anh chắc là rất nhớ chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fra dine mange år på slagmarken?

베트남어

thế sao? có phải nhờ những năm kinh nghiệm chiến trường của anh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ashley kæmper for os på slagmarken.

베트남어

ashley đang chiến đấu ngoài mặt trận, chiến đấu vì miền nam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg kan ikke besejre min bror på slagmarken.

베트남어

ta không thể hạ em trai ta ngay trên trận địa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- mønter har ringe værdi på slagmarken.

베트남어

tiền bạc cũng không nói lên vấn đề gì lắm trong chiến tranh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i dag vil shermanos bevise sit værd på slagmarken.

베트남어

hôm nay, shermanous sẽ chứng mình bản thân, trên chiến trường

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en dag, vil vi stå over for hinanden på slagmarken.

베트남어

ta và ông sẽ phải có ngày tái kiến trên chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kan vi ikke glemme, hvad der skete på slagmarken?

베트남어

ta quên chuyện xảy ra trên chiến trường được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de er imponerende på slagmarken, om end ikke i soveværelset.

베트남어

chúng rất ấn tượng ngoài chiến trường. và vô dụng trên giường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

broder hu, begiver du dig til slagmarken i morgen?

베트남어

hổ ca, ngày mai anh thật sự muốn rời hoàng cung đến doanh trại sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis de fejler på slagmarken, bringer de skam over astapor.

베트남어

nếu chúng thua trận, chúng sẽ làm ô mặt astapor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

måske ikke på slagmarken, men der er mange slags tapperhed.

베트남어

có thể không phải trên chiến trận, nhưng... can đảm có nhiều hình thái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,562,895 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인