검색어: underretter (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

underretter

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

underretter du os?

베트남어

anh sẽ kể cho tôi biết ta có vụ gì chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg underretter dem nu.

베트남어

tại sao tôi không được thông báo? bây giờ tôi đang thông báo cho anh đây, thiếu tá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg underretter pressen.

베트남어

-tôi sẽ thông báo với báo chí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hvordan underretter vi ham?

베트남어

– vậy làm sao chúng ta cho tên đặt bom biết được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

percy, du underretter fængselsinspektøren.

베트남어

percy, làm báo cáo gởi ông quản giáo giùm tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ja det er. - jeg underretter præsidenten.

베트남어

tôi có thể liên lạc trực tiếp với tổng thống

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dr. manhattan. og ingen underretter mig.

베트남어

dr. manhattan đến mà không ai nói với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg underretter secret service om detaljerne.

베트남어

tôi sẽ báo chi tiết cho sở mật vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

underretter, jordteam beder om .105 sable ammunition.

베트남어

chúng ta có để mất nó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

chefen vil gøre alt for at finde dem . han underretter politiet.

베트남어

Ổng nói anh hứa và chiang có tới nhà ổng nhưng họ đi ngay sau đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi ringer til politiet i chicago og underretter dem om situationen.

베트남어

chúng tôi sẽ báo cho chicago và lưu ý họ vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han har naturligvis en topmoderne tyverialarm, som underretter ham, hvis der er indbrud.

베트남어

có trang bị... ngạc nhiên thật, rất ngạc nhiên... một hệ thống cảnh báo điện tử tối tân hệ thống đó sẽ cảnh báo nếu có bất kỳ một sự xâm phạm nào vào khu nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- de er godt underrettet.

베트남어

ngài thật là thính tin quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,814,322 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인