전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
uniform på uniformsdag.
mặc đồng phục trong ngày đồng phục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi har kun uniform på til uniformsdag - åhh det er min skyld.
trường chỉ bắt mặc đồng phục vào những ngày qui định thôi . - Đó là lỗi của tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi har kun uniform på til uniformsdag - Åhh, det er min skyld.
- chúng ta chỉ mặc đồng phục vào ngày đồng phục thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi har kun vores uniformer på, på uniformsdag åhh ja det har jeg fundet ud af
bạn có biết chỉ mặc đồng phục vào những ngày qui định không ? có, tớ vừa mới biết .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi har kun vores uniformer på, på uniformsdagen.
cậu biết không, chúng ta chỉ mặc đồng phục vào ngày đồng phục thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: