您搜索了: uniformsdag (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

uniformsdag

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

uniform på uniformsdag.

越南语

mặc đồng phục trong ngày đồng phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi har kun uniform på til uniformsdag - åhh det er min skyld.

越南语

trường chỉ bắt mặc đồng phục vào những ngày qui định thôi . - Đó là lỗi của tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi har kun uniform på til uniformsdag - Åhh, det er min skyld.

越南语

- chúng ta chỉ mặc đồng phục vào ngày đồng phục thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi har kun vores uniformer på, på uniformsdag åhh ja det har jeg fundet ud af

越南语

bạn có biết chỉ mặc đồng phục vào những ngày qui định không ? có, tớ vừa mới biết .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi har kun vores uniformer på, på uniformsdagen.

越南语

cậu biết không, chúng ta chỉ mặc đồng phục vào ngày đồng phục thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,446,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認