검색어: vederstyggelig (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

vederstyggelig

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

du er vederstyggelig.

베트남어

mi là một tên ghê tởm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

se, i er intet, eders gerning luft, vederstyggelig, hvo eder vælger.

베트남어

nầy các ngươi chẳng ra gì, sự các ngươi làm cũng là vô ích; kẻ lựa chọn các ngươi là đáng gớm ghiếc!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har fjernet mine frænder fra mig, gjort mig vederstyggelig for dem; jeg er fængslet, kan ikke gå ud,

베트남어

mắt tôi hao mòn vì hoạn nạn; Ðức giê-hô-va ơi, hằng ngày tôi cầu khẩn ngài, và giơ tay lên hướng cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bring ej flere tomme afgrødeofre, vederstyggelig offerrøg er de mig! nymånefest, sabbat og festligt stævne jeg afskyr uret og festlig samling.

베트남어

thôi, đừng dâng của lễ chay vô ích cho ta nữa! ta gớm ghét mùi hương, ngày trăng mới, ngày sa-bát cùng sự rao nhóm hội; ta chẳng khứng chịu tội ác hội hiệp nơi lễ trọng thể.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg bragte eder til frugthavens land, at i kunde nyde dets frugt og goder; men da i kom derind, gjorde i mit land urent og min arvelod vederstyggelig.

베트남어

ta đã đem các ngươi vào trong một đất có nhiều hoa quả, để ăn trái và hưởng lợi nó. nhưng, vừa vào đó, các ngươi đã làm ô uế đất ta, đã làm cho sản nghiệp ta thành ra gớm ghiếc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er beskrevet detaljeret hvordan victor frankenstein undfangede og skabte sin vederstyggelighed.

베트남어

nó chứa toàn bộ thông tin về thí nghiệm của victor frankenstein và sáng tạo của ông ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,118,717 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인