검색어: abfallen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

abfallen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- abfallen nach lee!

베트남어

bill: tháo nữa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dein schwanz soll abfallen.

베트남어

pula va cadea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du schüttelst es, damit die haare abfallen.

베트남어

anh biết là em cần phải lắc nó để giũ hết lông ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es hätte für uns beide was abfallen können.

베트남어

Đây có thể là một chuyện làm ăn ngon lành cho hai ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du fühlst dich, als würde dein kopf gleich abfallen.

베트남어

em cảm thấy đầu mình như sắp bung ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich drehe weiter, bis mir die arme abfallen... oder bis ich draufgehe.

베트남어

anh sẽ cứ quay cho tới khi nào cánh tay tôi gãy hay chết vì kiệt sức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir konzentrieren die hitze auf diese nieten, und sie werden einfach abfallen.

베트남어

chúng ta cần tập trung nhiệt vô đó thì đinh sẽ bật ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und die vom herrn abfallen, und die nach dem herrn nichts fragen und ihn nicht achten.

베트남어

cùng với những kẻ xây bỏ không theo Ðức giê-hô-va, và những kẻ không tìm kiếm Ðức giê-hô-va, không cầu hỏi ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn siehe, die von dir weichen, werden umkommen; du bringest um, alle die von dir abfallen.

베트남어

vì, kìa, những kẻ xa chúa sẽ hư mất; chúa sẽ hủy diệt hết thảy kẻ nào thông dâm, xây bỏ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wo sie abfallen, wiederum zu erneuern zur buße, als die sich selbst den sohn gottes wiederum kreuzigen und für spott halten.

베트남어

nếu lại vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa, vì họ đóng đinh con Ðức chúa trời trên thập tự giá cho mình một lần nữa, làm cho ngài sỉ nhục tỏ tường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber wer zum geier wollte schon dort leben? feiert, bis euch die schwänze abfallen! wir werden legenden an der wall street!

베트남어

nhưng ai lại muốn sống ở đó? chúng ta sắp trở thành huyền thoại của phố wall!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sprich zu den tünchern, die mit losem kalk tünchen, daß es abfallen wird; denn es wird ein platzregen kommen und werden große hagel fallen und ein windwirbel wird es zerreißen.

베트남어

hãy nói cùng những kẻ trét vôi chưa sùi bọt rằng tường ấy sẽ xiêu đổ. mưa to sẽ xảy đến. hỡi mưa đá lớn, bay sẽ sa xuống; và gió bão sẽ xé rách nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber... die kehrseite... ist... wenn, zum beispiel... die knöpfe... an diesem hemd... plötzlich abfallen... könnte ich dir sofort ein neues kaufen.

베트남어

nhưng cái lợi trước mắt là đó là, ngay tức khắc những nút áo này bổng dưng bung ra, anh có thể mua một cái mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sind aber berichtet worden wider dich, daß du lehrest von moses abfallen alle juden, die unter den heiden sind, und sagest, sie sollen ihre kinder nicht beschneiden, auch nicht nach desselben weise wandeln.

베트남어

vả, chúng đã hay rằng anh dạy các người giu-đa ở trong các dân ngoại rằng phải từ bỏ môi-se, chớ nên làm phép cắt bì cho con mình, hay là ăn ở theo thói tục mình nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

abfall

베트남어

rác

마지막 업데이트: 2012-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,782,036,069 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인