검색어: ausgestreckt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

ausgestreckt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

so, dass seine arme weit ausgestreckt sind.

베트남어

kéo căng hai tay hắn ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ok, tuco muss wohl seine fühler ausgestreckt haben.

베트남어

vậy chắc là tuco đã bắt đầu, như kiểu dò la thám thính ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

durch meine berührung hat er seine hand nach dir ausgestreckt.

베트남어

chính tay ông ấy ra lệnh thông qua cho tôi chăm sóc cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe meine fühler ausgestreckt, als du in die stadt kamst.

베트남어

em bắt đầu rao bán từ hồi anh tới thị trấn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hätte die hand nach diesem ding ausgestreckt un kurz danach wäre er gestrauchelt.

베트남어

anh ấy sẽ đeo chiếc nhẫn và chiếm lấy nó. anh ấy sẽ sa ngã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab die hand ausgestreckt. "crusoe, versprich, dass du mich begrüßt und nicht auffrisst."

베트남어

-cháu giơ tay cháu ra, "giờ, crusoe mày pải hứa sẽ đón mừng tao chứ ko ăn tao."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich hab so dagelegen in einem wunderschönen garten... ausgestreckt, nackt, im sonnenlicht. aus dem wald kam plötzlich ein mann heraus.

베트남어

rồi em thấy đang nằm trong một khu vườn đẹp phơi mình trần truồng dưới ánh mặt trời và một người đàn ông từ khu rừng bước ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zu israel aber spricht er: "den ganzen tag habe ich meine hände ausgestreckt zu dem volk, das sich nicht sagen läßt und widerspricht."

베트남어

song về dân y-sơ-ra-ên, thì rằng: ta đã giơ tay ra cả ngày hướng về dân bội nghịch và hay nói trái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

darum daß sie ihnen gedient vor ihren götzen und dem haus israel einen anstoß zur sünde gegeben haben, darum habe ich meine hand über sie ausgestreckt, spricht der herr herr, daß sie müssen ihre sünde tragen.

베트남어

vì chúng nó đã hầu việc dân sự trước mặt những thần tượng của nó, và đã nên dịp tội cho nhà y-sơ-ra-ên; vì cớ đó, ta đã giơ tay lên nghịch cùng chúng nó, vậy chúng nó sẽ mang tội lỗi mình, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast mich verlassen, spricht der herr, und bist von mir abgefallen; darum habe ich meine hand ausgestreckt wider dich, daß ich dich verderben will; ich bin des erbarmens müde.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ngươi đã bỏ ta, đã xây lại đằng sau, nên ta đã giang tay trên ngươi, để diệt ngươi. ta đã chán sự đổi ý.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine gruppe knackis, alle im blauen knast-overall... würde wie ein ausgestreckter daumen hervorstechen.

베트남어

một đám tù nhân mặc đồ xanh, sẽ nổi bần bật lên ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,033,337,443 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인