전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
so, dass seine arme weit ausgestreckt sind.
kéo căng hai tay hắn ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ok, tuco muss wohl seine fühler ausgestreckt haben.
vậy chắc là tuco đã bắt đầu, như kiểu dò la thám thính ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
durch meine berührung hat er seine hand nach dir ausgestreckt.
chính tay ông ấy ra lệnh thông qua cho tôi chăm sóc cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe meine fühler ausgestreckt, als du in die stadt kamst.
em bắt đầu rao bán từ hồi anh tới thị trấn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er hätte die hand nach diesem ding ausgestreckt un kurz danach wäre er gestrauchelt.
anh ấy sẽ đeo chiếc nhẫn và chiếm lấy nó. anh ấy sẽ sa ngã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab die hand ausgestreckt. "crusoe, versprich, dass du mich begrüßt und nicht auffrisst."
-cháu giơ tay cháu ra, "giờ, crusoe mày pải hứa sẽ đón mừng tao chứ ko ăn tao."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ich hab so dagelegen in einem wunderschönen garten... ausgestreckt, nackt, im sonnenlicht. aus dem wald kam plötzlich ein mann heraus.
rồi em thấy đang nằm trong một khu vườn đẹp phơi mình trần truồng dưới ánh mặt trời và một người đàn ông từ khu rừng bước ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zu israel aber spricht er: "den ganzen tag habe ich meine hände ausgestreckt zu dem volk, das sich nicht sagen läßt und widerspricht."
song về dân y-sơ-ra-ên, thì rằng: ta đã giơ tay ra cả ngày hướng về dân bội nghịch và hay nói trái.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
darum daß sie ihnen gedient vor ihren götzen und dem haus israel einen anstoß zur sünde gegeben haben, darum habe ich meine hand über sie ausgestreckt, spricht der herr herr, daß sie müssen ihre sünde tragen.
vì chúng nó đã hầu việc dân sự trước mặt những thần tượng của nó, và đã nên dịp tội cho nhà y-sơ-ra-ên; vì cớ đó, ta đã giơ tay lên nghịch cùng chúng nó, vậy chúng nó sẽ mang tội lỗi mình, chúa giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du hast mich verlassen, spricht der herr, und bist von mir abgefallen; darum habe ich meine hand ausgestreckt wider dich, daß ich dich verderben will; ich bin des erbarmens müde.
Ðức giê-hô-va phán: ngươi đã bỏ ta, đã xây lại đằng sau, nên ta đã giang tay trên ngươi, để diệt ngươi. ta đã chán sự đổi ý.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eine gruppe knackis, alle im blauen knast-overall... würde wie ein ausgestreckter daumen hervorstechen.
một đám tù nhân mặc đồ xanh, sẽ nổi bần bật lên ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: