인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
es besteht kein grund.
không có lý do gì...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dazu besteht kein grund!
thằng con hoang !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
daran besteht kein zweifel.
chuyện đó khỏi tranh cãi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es besteht kein grund zur eile.
không cần phải vội về nhà đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
an ihrer ki besteht kein zweifel.
ai của cô ấy là không cần bàn cãi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es besteht kein grund, sich aufzuregen.
-nó ở phòng y tế. không có gì bà phải lo iắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dieses. nun, dann besteht kein zweifel.
- nó không phải là lá cờ lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es besteht kein grund, zu reden.
- không cần thiết phải nói chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-oh, daran besteht kein zweifel, sir.
không có nghi ngờ gì về điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
für die returned besteht kein grund zur sorge.
mức giá mới của vắc xin đang ở tình trạng báo động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
besteht keine gefahr.
- khỏi cần lo chuyện đó! - tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es besteht keine notwendigkeit.
Điều đó sẽ không cần thiết nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es besteht kein zweifel. der mysteriöse krieger war ein sith.
không nghi ngờ gì việc chiến binh bí ẩn là 1 người sith.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die herkunft des tagebuchs ist klar, daran besteht kein zweifel.
nguồn gốc của sự kiện rõ ràng và không nghi ngờ gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die nigger sind zäh, dr. schultz, da besteht kein zweifel.
bọn mọi đen này khỏe lắm bác sĩ schultz ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das entscheiden ihre eltern, aber aus medizinischer sicht besteht kein grund...
cái đó tùy thuộc vào bố mẹ em. nhưng về mặt y học mà nói thì không có lý do gì... con đã bảo mẹ rồi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- captain, dort besteht keine gefahr.
cơ trưởng, sẽ không có nguy hiểm nào đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
einige unwichtige systeme können ausfallen. aber es besteht kein grund zur sorge.
tôi phải báo là hệ thống sê được hồi phục lại trong khoảng 20 phút, ...từ 18 đến 20 phút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es besteht keine gefahr, dass die bombe hochgeht.
nó không thể nào phát nổ được đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es besteht keine möglichkeit, seine identität zu klären.
không có cách nào chứng minh được nhân thân hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: