전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lass uns davonlaufen.
hãy cùng nhau chạy trốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lass uns davonlaufen!
chúng ta sẽ tới mexico.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist kein davonlaufen.
tôi không thể trốn chạy , tracy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich wollte davonlaufen!
- tôi đã có thoát ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
denen können wir davonlaufen.
chỉ có vài mống thôi. không có gì mà chúng ta không thể chạy thoát cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
an dem tag wollte ich davonlaufen.
hôm đó, điều duy nhất tôi muốn làm là chạy trốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als ob du mir davonlaufen könntest!
-như thể em có thể nhanh hơn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich lasse dich nicht wieder davonlaufen.
tôi không để anh chạy đi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doch du kannst nicht davonlaufen, bellamy.
nhưng anh không thể trốn chạy được bellamy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du kannst vor deinem schicksal nicht davonlaufen.
chàng không thể chạy trốn số phận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vor seiner vergangenheit, kann man nur schwer davonlaufen.
quá khứ là một điều khó để vượt qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
glaubst du, du kannst vor aller welt davonlaufen?
liệu anh có thể chạy khắp thế giới không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es sieht so aus, als würde uns die zeit davonlaufen.
dường như...thời gian cho chúng ta sắp hết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber vor seinen eigenen füßen kann man nicht davonlaufen.
nhưng không. bạn không thể trốn khỏi thứ dính ngay dưới chân mình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber wie sich herausgestellt hat, kann niemand vor schmerz davonlaufen.
nhưng hóa ra, chẳng ai có thể vượt qua nỗi đau cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du kannst nicht vor dem davonlaufen, was du bist, claire.
- cháu không thể trốn tránh được mình là ai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich bin die gerechtigkeit, vor der du nicht davonlaufen kannst.
ta là công lý ngươi không thể chạy thoát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber jetzt verstehe ich, dass man vor der vergangenheit nicht davonlaufen kann.
nhưng giờ anh nhận ra... ta không thể chạy thoát được quá khứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine "beinaheüberdosis" ist nichts, wovon du einfach davonlaufen kannst.
suýt quá liều ma túy có phải chuyện chơi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
warum sollten zwei so hübsche mädchen mit alten käuzen wie uns davonlaufen?
sao các cô gái xinh đẹp lại muốn chạy trốn... với hai ông già như chúng tôi chớ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: