검색어: davonlaufen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

lass uns davonlaufen.

베트남어

hãy cùng nhau chạy trốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lass uns davonlaufen!

베트남어

chúng ta sẽ tới mexico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist kein davonlaufen.

베트남어

tôi không thể trốn chạy , tracy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich wollte davonlaufen!

베트남어

- tôi đã có thoát ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denen können wir davonlaufen.

베트남어

chỉ có vài mống thôi. không có gì mà chúng ta không thể chạy thoát cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

an dem tag wollte ich davonlaufen.

베트남어

hôm đó, điều duy nhất tôi muốn làm là chạy trốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ob du mir davonlaufen könntest!

베트남어

-như thể em có thể nhanh hơn anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich lasse dich nicht wieder davonlaufen.

베트남어

tôi không để anh chạy đi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

doch du kannst nicht davonlaufen, bellamy.

베트남어

nhưng anh không thể trốn chạy được bellamy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du kannst vor deinem schicksal nicht davonlaufen.

베트남어

chàng không thể chạy trốn số phận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vor seiner vergangenheit, kann man nur schwer davonlaufen.

베트남어

quá khứ là một điều khó để vượt qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

glaubst du, du kannst vor aller welt davonlaufen?

베트남어

liệu anh có thể chạy khắp thế giới không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es sieht so aus, als würde uns die zeit davonlaufen.

베트남어

dường như...thời gian cho chúng ta sắp hết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber vor seinen eigenen füßen kann man nicht davonlaufen.

베트남어

nhưng không. bạn không thể trốn khỏi thứ dính ngay dưới chân mình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber wie sich herausgestellt hat, kann niemand vor schmerz davonlaufen.

베트남어

nhưng hóa ra, chẳng ai có thể vượt qua nỗi đau cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du kannst nicht vor dem davonlaufen, was du bist, claire.

베트남어

- cháu không thể trốn tránh được mình là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich bin die gerechtigkeit, vor der du nicht davonlaufen kannst.

베트남어

ta là công lý ngươi không thể chạy thoát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber jetzt verstehe ich, dass man vor der vergangenheit nicht davonlaufen kann.

베트남어

nhưng giờ anh nhận ra... ta không thể chạy thoát được quá khứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine "beinaheüberdosis" ist nichts, wovon du einfach davonlaufen kannst.

베트남어

suýt quá liều ma túy có phải chuyện chơi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

warum sollten zwei so hübsche mädchen mit alten käuzen wie uns davonlaufen?

베트남어

sao các cô gái xinh đẹp lại muốn chạy trốn... với hai ông già như chúng tôi chớ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,932,495,941 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인