검색어: eingefaßte (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

eingefaßte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

onyxsteine und eingefaßte steine zum leibrock und zum amtschild.

베트남어

bích ngọc cùng các thứ ngọc khác để gắn vào ê-phót và bảng đeo ngực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die fürsten aber brachten onyxsteine und eingefaßte steine zum leibrock und zum schild

베트남어

các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jede platte in dieser wand ist ein 4,5 meter hohes und 3,6 meter breites stück solider stahl, eingefasst von kaltgewalzten stahlträgern und vierkantrohren.

베트남어

mỗi tấm trên bức tường đó là một phiến thép đặc cao 4,5 mét, rộng 3,5 mét có khung là thép hình cán nguội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,670,322 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인