검색어: einheimischer (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

einheimischer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- ein einheimischer.

베트남어

- người bản địa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein einheimischer also?

베트남어

Ý cậu hắn là người địa phương?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein einheimischer verbrecher...

베트남어

Đó là hành động của một tên côn đồ địa phương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bis dann 'm einheimischer was zu janet gesagt hat.

베트남어

Đến khi một vài dân gọi janet gì đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

menschliche dna wurde mit der einheimischer spezies gespleißt, um fruchtbare bestände zu bilden.

베트남어

dna loài người được phối với các loài bản xứ để tạo ra một dân số có khả năng sinh sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wer ein einheimischer ist, der soll solches tun, daß er dem herrn opfere ein opfer zum süßen geruch.

베트남어

phàm người sanh ra trong xứ phải làm như vậy, khi nào dâng một của lễ dùng lửa đốt, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gemäß scott, haben er und porter, als sie nach afghanistan kamen... mit einer menge einheimischer gearbeitet, denen sie nicht immer trauen konnten.

베트남어

theo scott, khi anh ta và porter vào afghanistan... họ đã làm việc với nhiều dân địa phương mà họ không thể luôn tin tưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daß man sieben tage keinen sauerteig finde in euren häusern. denn wer gesäuertes brot ißt, des seele soll ausgerottet werden aus der gemeinde israel, es sei ein fremdling oder einheimischer im lande.

베트남어

trong bảy ngày không nên còn thấy men tại nhà các ngươi; vì bất luận người ngoại bang hay là người bổn xứ, hễ ai ăn bánh có men sẽ bị truất khỏi hội chúng y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und welche seele ein aas oder was vom wild zerrissen ist, ißt, er sei ein einheimischer oder fremdling, der soll sein kleid waschen und sich mit wasser baden und unrein sein bis auf den abend, so wird er rein.

베트남어

hễ người nào, hoặc sanh đẻ tại xứ, hoặc kẻ khách, ăn thịt của một con thú chết hay là bị xé, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, bị ô uế đến chiều tối, đoạn được tinh sạch lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"die einheimischen verlangen, die heiligsprechung der thérése h., eines junges mädchens, das von einem vagabunden vergewaltigt wurde."

베트남어

"cư dân bản địa đòi hỏi lễ ban phúc cho thérèse h., ...một thiếu nữ sùng đạo đã bị làm nhục bởi một tên vô lại."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,747,114,589 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인