전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
das ist also die forschungsabteilung?
bộ phận nghiên cứu của ông đây sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mr. wayne, haben sie die forschungsabteilung reaktiviert?
wayne, cậu đã nhượng lại nhánh nghiên cứu rồi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der sicherheitsdienst meldet einen einbruch in der forschungsabteilung.
bảo vệ vừa phát hiện 1 lối vào phòng nghiên cứu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jetzt pumpen sie unsummen in die forschungsabteilung und behaupten, es sei für irgendwelche mobiltelefone für die army?
giờ thì ông đang nướng toàn bộ tiền vào phòng nghiên cứu để rồi biện hộ là để sản xuất điện thoại di động cho quân đội à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich fürchte, das ist nicht möglich, und um ehrlich zu sein, sind sie hier der gast in samaritans forschungsabteilung.
tôi e rằng điều này là không thể được, và thực tế là, bà mới chính là "khách" ở đây ngay tại trung tâm nghiên cứu của samaritan
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다