검색어: gegen das gesetz verstossen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

gegen das gesetz verstossen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

das wäre gegen das gesetz.

베트남어

vậy là trái luật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber das ist gegen das gesetz.

베트남어

nhưng điều đó là trái với luật pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat gegen das gesetz verstoßen.

베트남어

turing đang làm gì đó mờ ám.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist das nicht gegen das gesetz?

베트남어

mà không phạm pháp sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist nicht gegen das gesetz, oder?

베트남어

nó không phạm pháp, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das verstößt nicht gegen das gesetz.

베트남어

Đó là quyền của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was können wir gegen das gesetz tun?

베트남어

ta làm gì khi ở dưới trướng vua?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das verstößt gegen das gesetz des rennens.

베트남어

việc đó trái với luật đua!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das würde gegen das erste gesetz verstoßen.

베트남어

như thế sẽ mâu thuẫn với Điều luật thứ nhất!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- unsinn! er hat gegen das gesetz verstoßen.

베트남어

anh ta chỉ là người đánh lưới khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das gesetz achten.

베트남어

tuân theo luật pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ist zu salzig. das verstößt gegen das gesetz.

베트남어

dùng cát mặn như vầy là bất hợp pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich bin das gesetz!

베트남어

anh là một tên trộm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

am ende wird das gesetz...

베트남어

Đâu thể lúc nào cũng dùng bạo lực. in the end, the law is all...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sagen sie gopnik, dass er gegen das gesetz verstößt.

베트남어

anh cho gopnik, arthur gopnik, biết rằng anh ta đã phạm luật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du kennst das gesetz.

베트남어

- ngươi thừa biết luật lệ nơi đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"das gesetz des dharmas"

베트남어

the way of dhamma

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

das gesetz des kampfes ist:

베트남어

cái gọi là, nhất đảm, nhị lực, tam công phu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

oh, "das gesetz der vier".

베트남어

"Điều luật của 4". tôi thích đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

nein, nein, nein, das ist gegen das gesetz, das geht doch nicht!

베트남어

trời ạ, thế ko được đâu. như thế là bất hợp pháp. Đúng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,340,939 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인