검색어: großgezogen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

großgezogen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

mich großgezogen.

베트남어

nuôi cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie hat mich großgezogen.

베트남어

- linda chính là người... đã nuôi dưỡng tôi ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hab ihn allein großgezogen.

베트남어

chính tay tôi nuôi nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe sie alleine großgezogen.

베트남어

thế nên tính cách nó rất nổi loạn, rất cứng đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hat er dich allein großgezogen?

베트남어

vậy chỉ một mình ông ấy nuôi anh lớn lên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wurdest du von ninjas großgezogen?

베트남어

gì vậy, có phải mày được được nuôi nấng bởi ninja?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab ihn aus einem ei großgezogen.

베트남어

tôi nuôi nó từ trong trứng ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wen, glaubst du, hast du großgezogen?

베트남어

-mẹ nghĩ mẹ đã nuôi ai lớn lên vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie hat ihn zu sich genommen und großgezogen.

베트남어

dì ấy lượm được nó khi còn nhỏ. bà nuôi nó lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

großgezogen von der mutter, miese kreditwürdigkeit.

베트남어

nuôi dạy bởi người mẹ độc thân. thông tin tín dụng cực tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihre eltern haben mich aufgenommen und großgezogen...

베트남어

theo cái cách gia đình nó đã bảo bọc tôi, họ đã nuôi dưỡng tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast diese pferde großgezogen, wie mich auch.

베트남어

cha đã nuôi những con ngựa đó chăm chút như đã nuôi con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bist du von affen oder so was großgezogen worden?

베트남어

anh bị xúi giục bởi những con chuột hay cái gì hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die hündin, die von mütterchen wu großgezogen wurde! ?

베트남어

là con chó ngoe nguẩy bên cạnh võ mị nương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie denken, sie haben 'ne brave flötenspielerin großgezogen.

베트남어

mình hứa mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe agatha praktisch großgezogen, und sie war keine mörderin.

베트남어

và tôi thực tế đã nuôi agatha lớn và nó không phải kẻ giết người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

angeblich hat er sie großgezogen, aber sie haben keinen kontakt mehr.

베트남어

cô bảo ông ấy nuôi nấng cô mà 2 người không nói chuyện nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er heißt crusoe. ich hab ihn großgezogen. er ist aus 'nem ei.

베트남어

tên nó là crusoe. con đã nuôi nó, từ 1 wả trứng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich aufwuchs, hat sam... mich großgezogen, als wäre ich sein eigenes kind.

베트남어

lớn lên cùng sam ... Ông ấy nuôi nấng tôi như con của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mein sohn wird von einem reichen arsch großgezogen, den ich nicht mal kenne.

베트남어

nó được nuôi dưỡng bởi một người đàn ông giàu có chết tiệt, tôi đã lâu không gặp lại nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,204,556 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인