검색어: grundlegende (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

grundlegende

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

grundlegende verbesserungen

베트남어

cải tiến đánh dấu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

grundlegende gesten für konquerorname

베트남어

Điệu bộ konqueror cơ bảnname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

absurd grundlegende neuro- linguistische programmierungstechnik.

베트남어

kỹ thuật lập trình ngôn ngữ tư duy cơ bản đến lố bịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich meine, hank, grundlegende berichte werden nicht rechtzeitig eingereicht.

베트남어

tôi muốn nói đến những báo cáo cơ bản không được nộp đúng thời gian quy định.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das sind einige grundlegende instrumente und werkzeuge, die seeleute im 19. jahrhundert benutzten.

베트남어

và đây chúng ta có vài nhạc cụ cơ bản và đồ nghề được sử dụng vào thế kỉ thứ 19 bởi những người đi biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich wurde nicht in der kriegskunst unterrichtet, doch grundlegende arithmetik spricht für die seite mit der größeren anzahl.

베트남어

ta không được giảng dạy chi và quân sự, nhưng thuật số học đơn giản cho thấy phe nào binh lực nhiều hơn thì có lợi thế hơn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist notwendig für ein raubtier, im voraus zu erahnen, wohin seine mögliche beute ausweicht. es erfordert eine grundlegende denkweise.

베트남어

thú săn mồi phải tiên liệu trước đường trốn của con mồi, điều đó cần chút tư duy căn bản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nur durch eine grundlegende erneuerung können wir funktionsfähig bleiben. ich möchte ihnen nicht zu nahe treten, aber aus altem kann nichts neues werden.

베트남어

chúng tôi cần những con người thép nhưng không may các bạn không trẻ lại được chút nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"chemische modifikation von culcitate... durch beimischung eines duft- oder farbstoffes als detektormolekül... würde eine grundlegende Änderung des produktionsablaufs zur folge haben.

베트남어

nhữn chất hoá học biến đổi trong sản phẩm này. với nhữn phân tử mùi hay màu. thì đòi hỏi cần phải có 1 quy trình phức tạp .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- nun, farmer beten mehr als die meisten, aber... es ist den atem nicht wert, ohne harte arbeit und grundlegende biologie, agrar-wissenschaft.

베트남어

nông dân cầu nguyện nhiều nhất nhưng ... không nên nghiệp gì cả nếu không nhờ chăm chỉ với tí kiến thức sinh học, khoa học nông nghiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

'die tatsache das die lebenden toten ihre grundlegenden instinkte beibehalten haben' 'macht sie zu einer idealen verstärkung im dienstleistungsgewerbe.'

베트남어

"những xác sống vẫn giữ được bản năng con người "và có thể được huấn luyện để phục công nghiệp,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,791,648,835 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인