전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sein handwerkszeug.
Đồ nghề đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
erinnern sie sich an ihr handwerkszeug, dann klappt es.
hãy nhớ lại kỹ năng của mình và anh sẽ ổn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dies war mein handwerkszeug, wenn man darauf wert legen würde, unter den unsäglichen und den erhabenen.
Đó từng là nghề kiếm cơm của tôi, hồi ấy nó có một giá trị tích lũy khôn tả và cao đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: