검색어: ketchup (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ketchup

베트남어

ketchup

마지막 업데이트: 2012-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das war ketchup.

베트남어

Đó chỉ là sốt cà chua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ketchup, der bär?

베트남어

- không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das ketchup funktionierte.

베트남어

tương ớt cũng tuyệt nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- genaugenommen ist das ketchup.

베트남어

- thực ra là, nươc sốt cà chua mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich brauche keinen ketchup.

베트남어

em không cần thức ăn ngon với sốt cà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

mit remouladensauce oder mit ketchup?

베트남어

anh muốn xốt mayonne hay xốt cà chua? - tao muốn xốt mayonne.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

war es ketchup, oder braune...?

베트남어

sốt cà chua hay sốt nâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- gilpin, wo ist der ketchup?

베트남어

- Đừng lo. gilpin, anh quên sốt cà chua rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du willst ihn ketchup nennen?

베트남어

- em định gọi nó là cà chua à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ketchup als gewürz hinzufügen, hmm?

베트남어

giờ còn thêm cả nước xốt cà chua nấm cho gia vị, hmm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ich mag bohnen aber gern mit ketchup.

베트남어

- em thích ăn với sốt cà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

können sie mir bitte ketchup bringen?

베트남어

cho tôi xin nước sốt nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

da gibt es ketchup und die aggressivste bedienung überhaupt.

베트남어

họ không chỉ có nước sốt cà chua mà còn có cả cô phục vụ bàn mà tôi từng gặp đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es sind spuren von ketchup darauf und auf lippen und Ärmel.

베트남어

có vết nước cà chua trên môi và ống tay áo của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dabei weiß jeder, aufeinen hamburger gehört einzig und allein .. ketchup!

베트남어

bất cứ người mỹ minh mẫn nào cũng biết thứ gia vị duy nhất mà họ từng bỏ vô hamburger là sốt cà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wer hat dir gezeigt, wie man ohne ketchup kocht oder nicht ins minus gerät?

베트남어

ai dạy bố nấu ăn mà không cần nước sốt? hay cân đối chi tiêu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

zwei spiegeleier, unbefruchtet bitte... toast, kross, und ich hoffe... sie haben ketchup.

베트남어

tôi muốn có 2 quả trứng tráng lòng đào, cùng với bánh mì nướng và làm ơn nói với tôi rằng anh có nước sốt cà chua nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und wenn ich meine männlichkeit dreckig in der spüle lassen will, gebacken mit ketchup und nudeln... - was isst du?

베트남어

và nếu tớ muốn để thời trai tráng của mình dơ bẩn trong bồn rửa chén, cạnh tương cà và pasta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sagst du mir gleich, dass ich einen fleck auf meiner krawatte habe, von einem speziellen ketchup, das man nur in manhattan kaufen kann?

베트남어

anh sắp nói với tôi là do vết ố trên cà vạt tôi từ loại tương đặc biệt nào đó chỉ có thể mua được ở manhattan? - không, tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,773,064,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인