검색어: korea (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

korea

베트남어

triều tiên

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dann korea.

베트남어

rồi tới Đại hàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

aber warum korea?

베트남어

nhưng... nhưng sao lại Đại hàn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- hallo, nord korea!

베트남어

- xin chào triều tiên!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

koreanisch (süd-korea)

베트남어

thêm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er kämpfte in korea.

베트남어

hắn từng ở triều tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich war in korea stationiert.

베트남어

- trước tôi đóng quân ở Đại hàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

soll ich über korea sprechen?

베트남어

tôi có nên hỏi cô ta về chuyện triều tiên không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

in korea, japan, skandinavien...

베트남어

Ở đó có điện thoại hàn quốc, nhật bản...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

korea-jesus kann sie hören.

베트남어

whoa! Đội trưởng, thôi nào, chúa của người hàn ở ngay kia kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die kinder in korea essen das.

베트남어

con nít ở hàn quốc khoái ăn thứ đó lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

"nord korea ist ein gescheiterter staat

베트남어

"triều tiên là một quốc gia nghèo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

über... über nord korea. lies das untere.

베트남어

cậu đọc bên dưới đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er hat zu tun. mit korea-scheiße.

베트남어

người còn bận rộn với chuyện hàn quốc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nicht, wenn wahlen in korea anstehen...

베트남어

không với cuộc bầu cử của hàn quốc nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nord korea ist bei olympia dabei, oder?

베트남어

triều tiên cũng đến olympic đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich weiß nicht... sieht aus wie nord korea.

베트남어

tớ cũng không biết nhìn như bắc hàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

aber wir machen dieses nord korea ding, ja?

베트남어

nhưng ta sẽ làm chuyện về triều tiên nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wir haben viele fette kinder in nord korea.

베트남어

ở triều tiên có rất nhiều trẻ béo phì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

oh, wir haben schöne lebensmittelläden hier in nord korea.

베트남어

chúng tôi có rất nhiều cửa hàng tạp hóa đẹp ở triều tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,787,379,767 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인