From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
korea
triều tiên
Last Update: 2013-10-02 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
dann korea.
rồi tới Đại hàn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
aber warum korea?
nhưng... nhưng sao lại Đại hàn?
- hallo, nord korea!
- xin chào triều tiên!
koreanisch (süd-korea)
thêm
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
er kämpfte in korea.
hắn từng ở triều tiên.
ich war in korea stationiert.
- trước tôi đóng quân ở Đại hàn.
soll ich über korea sprechen?
tôi có nên hỏi cô ta về chuyện triều tiên không?
in korea, japan, skandinavien...
Ở đó có điện thoại hàn quốc, nhật bản...
korea-jesus kann sie hören.
whoa! Đội trưởng, thôi nào, chúa của người hàn ở ngay kia kìa.
die kinder in korea essen das.
con nít ở hàn quốc khoái ăn thứ đó lắm.
"nord korea ist ein gescheiterter staat
"triều tiên là một quốc gia nghèo.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
über... über nord korea. lies das untere.
cậu đọc bên dưới đi.
er hat zu tun. mit korea-scheiße.
người còn bận rộn với chuyện hàn quốc!
nicht, wenn wahlen in korea anstehen...
không với cuộc bầu cử của hàn quốc nên...
nord korea ist bei olympia dabei, oder?
triều tiên cũng đến olympic đúng không?
ich weiß nicht... sieht aus wie nord korea.
tớ cũng không biết nhìn như bắc hàn.
aber wir machen dieses nord korea ding, ja?
nhưng ta sẽ làm chuyện về triều tiên nhé?
wir haben viele fette kinder in nord korea.
ở triều tiên có rất nhiều trẻ béo phì.
oh, wir haben schöne lebensmittelläden hier in nord korea.
chúng tôi có rất nhiều cửa hàng tạp hóa đẹp ở triều tiên.