검색어: methamphetamin (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

methamphetamin.

베트남어

ma túy đá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich weiß alles über methamphetamin.

베트남어

tôi rành methamphetamine quá đi chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

im blut wurden lysergsäure und methamphetamin nachgewiesen.

베트남어

kiểm tra chất độc cho thấy chất axit lysergic và methamphetamine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hätte ihnen kein methamphetamin geben sollen.

베트남어

anh không nên cho chúng chất kích thích như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sieht so aus, als würde es eine art methamphetamin-superlabor betreffen.

베트남어

trong đó có thông tin về một siêu xưởng chế ma túy đá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihre eigenen leute ausbilden, um große mengen herzustellen... von höchstreinem methamphetamin.

베트남어

Đào tạo chính người của anh để sản xuất methamphetamine với số lượng lớn, đạt độ tinh khiết cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich leite eine gruppe, die sich auf methamphetamin spezialisiert... das leider ein wachsendes problem darstellt.

베트남어

hiện tại, đội do tôi quản lý đang tập trung vào ma túy đá... và thật không may, nó đang trở thành vấn nạn trên cả nước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das methamphetamin, das wir machen, ist viel besser... als das sogenannte biker-crank, das sie kennen.

베트남어

methamphetamine bọn tôi chế còn đẳng cấp hơn cái bọn lập dị đi xe đạp mà anh biết nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dieses neue crystal-methamphetamin... ist stärker, süchtig machender als kokain,... was heißt, es wird in größeren mengen bewegt.

베트남어

loại methamphetamine tinh thể mới này, nó tác động mạnh và gây nghiện hơn cô-ca-in, tức là nó sẽ bước lên tầm cao hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in einem streich... befleckte er beide seiten mit blut,... brachte die amerikanische und die mexikanische regierung gegen das kartell auf... und schnitt den nachschub an methamphetamin in den südwesten ab.

베트남어

một mũi tên, trúng hai đích... khiến cho chính phủ mỹ và mê-hi-cô chống lại tập đoàn... và cắt nguồn cung cấp "đá" cho phía tây nam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich bin liberzeugt, dass mr. pinkman... mit der herstellung und verbreitung von phenyl-2-methamphetamin... dem sogenannten blue meth zu tun hatte.

베트남어

tôi có lý do tin rằng anh pinkman có liên quan... đến việc chế và phân phối đá p2-methamphetamine. hay chúng tôi còn gọi là đá xanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin stolz, dass die unglaubliche professionalität meiner polizeikollegen im albuquerque bezirksbüro bewirkte, dass eine beträchtliche menge an methamphetaminen sichergestellt wurden.

베트남어

tôi thật tự hào về tính chuyên nghiệp của đồng đội tôi tại sở albuquerque. minh chứng là chúng tôi đã thu giữ được một lượng "đá" đáng kể. (đá: 1 loại ma túy tổng hợp)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,493,240 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인