검색어: neid (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

neid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

sondern neid.

베트남어

nó là sự thèm muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

welcher neid!

베트남어

tôi ghen tỵ với cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- welcher neid?

베트남어

- ghen tị cái gì chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

neid und boshaftigkeit.

베트남어

ghen tị và đầy ác ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lust, ehrgeiz, neid.

베트남어

dục vọng, tham vọng, lòng đố kị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es schürt meinen neid.

베트남어

Điều này làm cho tôi rất không vui đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

spricht da etwa der neid?

베트남어

thử nói thế và nói anh không ghen tị xem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- meistens aus reinem neid.

베트남어

- chỉ vì ganh ghét mà thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

doch mich hat der neid gepackt.

베트남어

nhưng ta chỉ đang ghen thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das erfüllt mich natürlich mit neid.

베트남어

cháu có thể hình dung chú ghen tị đến mức nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies wird sie vor neid erblassen lassen.

베트남어

well, this will make them cringe

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das sind keine streiche. das ist neid!

베트남어

tôi nghĩ bắt nạt là trò ghen tị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

entstanden aus dem neid auf eure königliche männlichkeit.

베트남어

chẳng qua là vì ghen tị với của quý hoàng gia của bệ hạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meinen spielernamen flüstern alle voll ehrfurcht und neid.

베트남어

nick của tôi được rất nhiều người tôn trọng và ghen tị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn neid und habgier der menschen waren ihr fremd geblieben.

베트남어

vì nàng chưa bao giờ hiểu được, lòng tham lam và đố kỵ của loài người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

keine sorge, meryl streep würde vor neid erblassen.

베트남어

thân thiện hơn đi. oh, cứ yên tâm là ngày mai em sẽ không khác gì meryl streep đâu, rồi anh sẽ thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stattdessen haben meine gier und mein neid mir meine tochter geraubt.

베트남어

thay vào đó, lòng tham và đố kỵ của em đã cướp mất con gái em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich war von neid zerfressen. yara sollte diese festung erobern.

베트남어

ta chỉ đang nghĩ tới việc ta ghen tị tới nhường nào khi cha ta bảo yara nhận vị trí của ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hab' ich. da kannst du grün vor neid werden, channel five.

베트남어

tin cập nhật mới nhất về vụ khủng bố chiếm giữ tòa nhà nakatomi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in einer von neid und hass zerrissenen welt waren sie eine kraft des guten, des friedens.

베트남어

trong một thế giới xâu xé nhau bằng tham lam và ganh ghét ... họ sẽ là một lực lượng vì sự tốt đẹp, vì hòa bình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,120,410 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인