검색어: schimpansen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

schimpansen

베트남어

tinh tinh

마지막 업데이트: 2015-03-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich liebe schimpansen.

베트남어

em thích tinh tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

den schimpansen und den bonobos.

베트남어

chỉ từ 2 loại khỉ - tinh tinh và bonobo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und dann besuchen wir die schimpansen.

베트남어

vậy con đi chuẩn bị đi chúng ta sẽ những con tinh tinh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du hattest was von einem schimpansen.

베트남어

giống khỉ hơn giống người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er war noch nie mit anderen schimpansen zusammen.

베트남어

nó chưa từng sống cùng con tinh tinh nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

deshalb testen wir es ja an schimpansen. oder?

베트남어

vậy nên mới có thử nghiệm trên vượn, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

deine mutter hat hier mit anderen schimpansen gelebt.

베트남어

mẹ mày từng ở đây với bọn tinh tinh khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dann testen sie das modifizierte 112 an schimpansen, und zwar schleunigst.

베트남어

tôi muốn cậu bắt đầu thử nghiệm 112 cải tiến trên vượn, sớm nhất có thể. Được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wir sind kleiner als schimpansen, aber größer und schlimmer als gorillas.

베트남어

chúng ta nhỏ hơn và tốt hơn vượn to hơn và lởm hơn khỉ đột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es wäre weniger kompliziert, wenn ihr nicht einem schimpansen folgen würdet.

베트남어

sẽ bớt phức tạp nếu anh ngừng đi theo con tinh tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die infizierten schimpansen wurden unberechenbar und aggressiv... und brachen aus der einrichtung aus.

베트남어

những con tinh tinh bị lây nhiễm cho thấy dấu hiệu thất thường và hung hăng... dẫn tới việc chúng bỏ trốn khỏi phòng thí nghiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich würde sie mit einem schimpansen verkuppeln, wenn ich sie dadurch zurück ins leben bekäme.

베트남어

lúc này, tôi sẽ gán cậu với một em tinh tinh nếu nó có thể mang cậu trở về với thế giới này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du setzt sich mit einem ausschuss an schimpansen zusammen und einem eimer voll crack und kommst auf so einen plan?

베트남어

cậu ngồi xuống với một đám tinh tinh và một thông ma túy rồi nghĩ ra đấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

stell dir vor, du wärst das einzige menschliche wesen... auf einem planeten, der nur von schimpansen bewohnt ist.

베트남어

hãy tưởng tượng mày là con người duy nhất sống trên hành tinh ko có gì ngoài tinh tinh đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- es würde ein vermögen kosten, alle schimpansen zu testen, das ergebnis ist ohnehin klar. sie sind infiziert.

베트남어

phải tốn một gia tài nho nhỏ để vận hành chỗ này cùng với lũ khỉ đó chỉ để cho biết một điều mà tôi đã biết, rằng chúng bị nhiễm bệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

der als patient null bekannte labortechniker geriet versehentlich in kontakt mit... retrovirus alz 1-13, ein alzheimer-medikament, das an schimpansen getestet wurde.

베트남어

kỹ thuât viên phòng thí nghiệm, giờ là bệnh nhân đầu tiên... đã vô tình phơi nhiễm phải loại retrovirus alz-113... ban đầu là thuốc chữa alzheimer được thử nghiệm trên tinh tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,240,689 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인