검색어: schwachheit (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

schwachheit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

so ich mich ja rühmen soll, will ich mich meiner schwachheit rühmen.

베트남어

vì phải khoe mình, thì tôi sẽ khoe mình về sự yếu đuối tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich war bei euch mit schwachheit und mit furcht und mit großem zittern;

베트남어

chính tôi đã ở giữa anh em, bộ yếu đuối, sợ hãi, run rẩy lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn ihr wisset, daß ich euch in schwachheit nach dem fleisch das evangelium gepredigt habe zum erstenmal.

베트남어

anh em biết rằng ấy là đương lúc xác thịt yếu đuối mà tôi truyền tin lành cho anh em lần thứ nhứt,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

für denselben will ich mich rühmen; für mich selbst aber will ich mich nichts rühmen, nur meiner schwachheit.

베트남어

về người đó, tôi sẽ khoe mình; nhưng về chính mình tôi, tôi không khoe, chỉ khoe về sự yếu đuối của tôi mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der da könnte mitfühlen mit denen, die da unwissend sind und irren, dieweil er auch selbst umgeben ist mit schwachheit.

베트남어

người đã bị vây trong sự yếu đuối, nên có thể thương xót những kẻ ngu dốt sai lầm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es wird gesät in unehre, und wird auferstehen in herrlichkeit. es wird gesät in schwachheit, und wird auferstehen in kraft.

베트남어

đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn die göttliche torheit ist weiser, als die menschen sind; und die göttliche schwachheit ist stärker, als die menschen sind.

베트남어

bởi vì sự dồ dại của Ðức chúa trời là khôn sáng hơn người ta, và sự yếu đuối của Ðức chúa trời là mạnh hơn người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

des feuers kraft ausgelöscht, sind des schwertes schärfe entronnen, sind kräftig geworden aus der schwachheit, sind stark geworden im streit, haben der fremden heere darniedergelegt.

베트남어

tắt ngọn lửa hừng, lánh khỏi lưỡi gươm, thắng bịnh tật, tỏ sự bạo dạn nơi chiến tranh, khiến đạo binh nước thù chạy trốn

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn das gesetz macht menschen zu hohenpriestern, die da schwachheit haben; dies wort aber des eides, das nach dem gesetz gesagt ward, setzt den sohn ein, der ewig und vollkommen ist.

베트남어

vì luật pháp lập những người vốn yếu đuối làm thầy tế lễ thượng phẩm; nhưng lời thề có sau luật pháp thì lập con, là Ðấng đã nên trọn lành đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein psalmlied der kinder korah, vorzusingen, von der schwachheit der elenden. eine unterweisung hemans, des esrahiten. herr, gott, mein heiland, ich schreie tag und nacht vor dir.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, Ðức chúa trời về sự cứu rỗi tôi. ngày và đêm tôi kêu cầu trước mặt chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

auf das erfüllt würde, was gesagt ist durch den propheten jesaja, der da spricht: "er hat unsere schwachheiten auf sich genommen, und unsere seuchen hat er getragen."

베트남어

vậy cho được ứng nghiệm lời của Ðấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng: chính ngài đã lấy tật nguyền của chúng ta, và gánh bịnh hoạn của chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,778,204,691 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인