검색어: scotland (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

scotland

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

scotland yard.

베트남어

scotland yard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

독일어

bei scotland yard!

베트남어

thánh thần thiên địa ơi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

독일어

wäre 9 uhr bei scotland yard genehm?

베트남어

có lẽ... 9h ở scotland yard sẽ thích hợp nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

scotland yard, haben sie eine theorie?

베트남어

sở cảnh sát, anh có giả thuyết gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich hab scotland yard angefordert. unnötig.

베트남어

- chúng ta sẽ có tăng viện từ scotland yard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

scotland yard oder typen wie jack witkowski?

베트남어

cảnh sát scotland hoặc kẻ thích jack witkowski?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er liegt in der leichenhalle von scotland yard.

베트남어

hắn đang nằm trong nhà xác của sở cảnh sát scotland yard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

scotland yard hat angerufen, er ist in england.

베트남어

scotland yard gọi. thằng nhóc đang ở anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hat er sich auf dem weg zu scotland yard verlaufen?

베트남어

hắn đang làm gì thế, lạc đường đến sở cảnh sát scotland à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr buch und die fotos schicken wir an scotland yard.

베트남어

chúng ta đã thoả thuận mà anh giết người chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich werde mit scotland yard und anderen behörden zusammenarbeiten.

베트남어

anh sẽ làm chung với scotland yard và các cơ quan khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist nicht mein fall, aber als inspektor von scotland yard...

베트남어

cho phép tôi được nói với tư cách là một cảnh sát anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

außerdem beauftragten mich die eltern des mädchens, nicht scotland yard.

베트남어

hơn nữa, ba mẹ của cô ấy đã thuê tôi, không phải cảnh sát scotland.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einige bei scotland yard denken sogar, dass er uns einen gefallen tut.

베트남어

vài người ở scotland yard nghĩ rằng jack đang làm dịch vụ cho chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dr. cawley war berater für scotland yard, mi5, -us-geheimdienste.

베트남어

bác sĩ cawley đã nhiều lần được cảnh sát tư vấn... cả tình báo anh và cơ quan tình báo chiến lược...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

laut scotland yard hat der könig nicht immer das alleinige anrecht auf mrs. simpsons

베트남어

theo như điều tra của hoàng gia scotland, nhà vua không phải luôn luôn có quyền hạn riêng với tình yêu và quan hệ của...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die sagten mir, sojka hätte mit der russland-abteilung von scotland yard geredet.

베트남어

họ kể rằng, soyka đã trao đổi với mật vụ nga ở scotland yard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dem brillantesten verbrecher in europa wurde sein ganzes geld entwendet, und das vom unfähigsten inspektor in der geschichte von scotland yard.

베트남어

tên tội phạm ghê gớm nhất châu Âu lại vừa bị mất hết tiền vào tay thanh tra ngờ nghệch nhất trong lịch sử sở an ninh scotland.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

colonel kitchener, chef von scotland yard, bitte informieren sie general fang, welche weiteren gegenstände aus der bank entfernt wurden.

베트남어

Đại tá kitchner, giám đốc sở scotland yard, vui lòng báo rõ cho Đại tướng fang còn thứ nào khác cũng đã bị đánh cắp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"mit großem bedauern... hat scotland yard gerade bekannt gegeben, dass die bank von england... ausgeraubt wurde."

베트남어

sở scotland yard thông báo là ngân hàng anh quốc đã bị cướp."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,790,264,877 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인