검색어: spießrutenlauf (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

spießrutenlauf

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

das ist ein spießrutenlauf mitten durch sadr city.

베트남어

việc này giống như chạy giữa hai hàng người ném đá qua trung tâm thành phố sadr vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich musste einiges ertragen auf meinem sehr langen spießrutenlauf.

베트남어

bỏi vì tôi mệt lắm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der ewig lange weg von meiner tür zur toilette... ist... ist ein spießrutenlauf durch... urteilende augen.

베트남어

con đường từ phòng anh tới nhà vệ sinh là sự phê bình của các cặp mắt phán xét

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und jetzt kommt da eine frau, die es irgendwie schafft, den spießrutenlauf ihrer blödsinnigen lebensweise zu überstehen und am ende noch zu lächeln, nur, damit sie das 'ne zwanglose beziehung nennen?

베트남어

và bây giờ, người phụ nữ đó đến, chạy theo cuộc sống lố bịch mà anh đã chọn, vượt qua sự cười cợt của mọi người chỉ để anh gọi là "xã giao" thôi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,746,743,196 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인