Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
das ist ein spießrutenlauf mitten durch sadr city.
việc này giống như chạy giữa hai hàng người ném đá qua trung tâm thành phố sadr vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und ich musste einiges ertragen auf meinem sehr langen spießrutenlauf.
bỏi vì tôi mệt lắm rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der ewig lange weg von meiner tür zur toilette... ist... ist ein spießrutenlauf durch... urteilende augen.
con đường từ phòng anh tới nhà vệ sinh là sự phê bình của các cặp mắt phán xét
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und jetzt kommt da eine frau, die es irgendwie schafft, den spießrutenlauf ihrer blödsinnigen lebensweise zu überstehen und am ende noch zu lächeln, nur, damit sie das 'ne zwanglose beziehung nennen?
và bây giờ, người phụ nữ đó đến, chạy theo cuộc sống lố bịch mà anh đã chọn, vượt qua sự cười cợt của mọi người chỉ để anh gọi là "xã giao" thôi sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование