검색어: totschlag (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

totschlag

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

1960, totschlag.

베트남어

"năm 1960, vô ý giết người,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

zumindest totschlag.

베트남어

ngộ sát, ít nhất là vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schwachsinn! das ist totschlag.

베트남어

vớ vẩn, đó là ngộ sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

peach trees. mehrfacher totschlag.

베트남어

peach trees, 3 vụ án mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einigen wir uns auf totschlag, kriegt sie

베트남어

chúng ta kết là do ngộ sát, bàn bạc với thẩm phán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

angeklagt wegen trunkenheit am steuer und totschlag.

베트남어

bị buộc tội ngộ sát khi lái xe trong tình trạng say xỉn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn ihr euch noch mal trefft, gibt's mord und totschlag.

베트남어

nếu hai người còn gặp nhau lần nữa, thế nào cũng có đổ máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie kommt man bei totschlag mit einem jahr entzug davon?

베트남어

làm sao mà tội ngộ sát lại được giảm án xuống còn dưới 1 năm trong trại cai nghiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn sie von mord und totschlag lesen, was werden sie denken?

베트남어

nhưng nếu họ nghe báo chí nói về những vụ bắn giết trên đường phố, thì họ sẽ nghĩ sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich will nicht nur mord und totschlag, ich will das format erweitern!

베트남어

tôi không muốn có máu me. tôi muốn mở rộng đề tài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

soweit ich informiert bin, gibt es für sechs fälle von totschlag lebenslänglich.

베트남어

lần trước, tôi đã kiểm tra lại, tội ngộ sát 6 mạng người là tù chung thân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

für 30 silbermünzen, plus 5 bei aufgabe. aber das war totschlag! unfälle passieren.

베트남어

và nói sẽ ông ấy được 5 lượng nếu thua mà là giết người có người chết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du wurdest für 60 jahre bis zum ende deines lebens verurteilt, wegen totschlag mit einem fahrzeug.

베트남어

thực ra thì chỉ bị tù 20 năm,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und wenn bewiesen wird, dass ihr rausch die ursache für vier passagiere ist, dann haben wir vier fälle von totschlag.

베트남어

và nếu điều đó chứng minh rằng do ông say đó là nguyên nhân dẫn đến cái chết của 4 hành khách, bây giờ chúng ta sẽ phải tính là 4 lần sát nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der mann, der ihrer frau folgt ist ein ex-sträfling zu seinen vorstrafen gehören vergewaltigung, totschlag...

베트남어

người đang theo vợ anh là 1 cựu tù nhân đã từng bị buộc tội hiếp dâm, thảm sát...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das sind die sechs freistädte, den kindern israel und den fremdlingen und den beisassen unter euch, daß dahin fliehe, wer einen totschlag getan hat unversehens.

베트남어

sáu thành nầy sẽ dùng làm chỗ ẩn náu cho dân y-sơ-ra-ên, luôn cho khách ngoại bang và kẻ nào kiều ngụ ở trong dân đó, để ai vì vô ý đánh chết một người có thế chạy ẩn mình tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sollen unter euch solche freistädte sein vor dem bluträcher, daß der nicht sterben müsse, der einen totschlag getan hat, bis daß er vor der gemeinde vor gericht gestanden sei.

베트남어

những thành đó sẽ dùng làm thành ẩn náu để trốn khỏi kẻ báo thù huyết, hầu cho kẻ sát nhơn không chết cho đến chừng nào ứng hầu trước mặt hội chúng đặng chịu xét đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in den usa gilt bei drogendelikten auch für nicht gewalttätige ersttäter ein gesetzliches mindeststrafmaß. die durchschnittlichen freiheitsstrafen liegen in diesen fällen mittlerweile höher als bei vergewaltigung, ...kindesmissbrauch, bewaffnetem raub oder totschlag.

베트남어

hình phạt dành cho người buôn thuốc lần đầu không phạm vũ lực theo lệnh của liên bang... không còn cao hơn hình phạt hiếp dâm lạm dụng trẻ em, cướp nhà băng và giết người nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sollst den weg dahin zurichten und das gebiet deines landes, das dir der herr, dein gott, austeilen wird, in drei kreise scheiden, daß dahin fliehe, wer einen totschlag getan hat.

베트남어

ngươi phải dọn đường, chia ra làm ba phần địa phận của xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp: ấy hầu cho kẻ sát nhân ẩn núp tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ephraim, wie ich es ansehe, ist gepflanzt und hübsch wie tyrus, muß aber nun seine kinder herauslassen dem totschläger.

베트남어

Ép-ra-im được trồng trong nơi xinh tốt, như ta đã xem thấy ty-rơ; dầu vậy, Ép-ra-im sẽ dắt các con cái nó đến kẻ giết lát!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,306,759 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인