검색어: unterdrücken (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

unterdrücken

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

man darf nichts unterdrücken.

베트남어

chúng ta cần phải biết tiếp thu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ... um das hungergefühl zu unterdrücken.

베트남어

- thuốc có tác dụng xoa dịu thần kinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich wollte, ich könnte sie unterdrücken.

베트남어

chúa ơi, ước gì tôi có thể kiểm soát được cảm xúc của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir feiern den 3. quartal zu unterdrücken

베트남어

chúng ta nhiệt liệt chào mừng kỳ quarter quell lần thứ 3

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich will meine wünsche nicht mehr unterdrücken.

베트남어

em nói đúng. nhưng anh không biết làm gì nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe es benutzt, um das signal zu unterdrücken.

베트남어

ta đã dùng nó để hạ tín hiệu xuống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mein motto lautet "vorbeugen, nicht unterdrücken."

베트남어

những công nhân ấy đình công có bị đốl xử thô bạo không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

manche unterdrücken ihre gefühle, bis sie als schmerzen rauskommen.

베트남어

để rồi hóa thành vết đau trên người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alles wird anders sein, weil es ein quartal zu unterdrücken ist.

베트남어

mọi thứ sẽ khác trước vì đây là kỳ quarter quell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- das wirst du ja wohl für 8 stunden... unterdrücken können.

베트남어

con sẽ sống sót qua tám tiếng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich meine damit, sie müssen ihren ehelichen impuls unterdrücken.

베트남어

có nghĩa ià, anh cố gắng... ngưng chuyện vợ chồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jedes quartal zu unterdrücken zeichnet sich durch spiele eine besondere bedeutung.

베트남어

mỗi kỳ quarter quell sẽ là một cuộc thi mang ý nghĩa trọng đại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn der zauber wirkt, wird es alle magischen objekte in der umgebung unterdrücken.

베트남어

nếu thành công, thì toàn bộ phép thuật xung quanh đều bị hoá giải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

damit unterdrücken wir unsere innersten wuensche und schaffen uns ein gesellschaftlich akzeptiertes lmage.

베트남어

chúng ta đè nén bản năng, che dấu những ham muốn thầm kín.. ..rồi khoác lên mình một vỏ bọc khác mà xã hội chấp nhận được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

solange uns männer wie yannick und drazen unterdrücken, wird all das nur ein traum bleiben.

베트남어

yannick và drazen đã áp bức chúng ta lâu rồi, đây sẽ là một giấc mơ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gerade als sie dachten konnte nicht es spannender wird gehen in ein ganz besonderes viertel zu unterdrücken,

베트남어

trong khi mọi người đang hào hứng mong chờ kỳ đặc biệt "quarter quell" của "Đấu trường sinh tử"...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

in diesen ring flossen seine grausamkeit, seine bosheit und sein wille, alles leben zu unterdrücken.

베트남어

hắn rót vào trong nhẫn sự tàn bạo, ác độc và dã tâm thống trị thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die regierung hat beschlossen diese information zu unterdrücken wegen des furchtbaren schocks den es auslösen würde in unserem antiquierten system.

베트남어

những nhà lãnh đạo này đã quyết định ém nhẹm thông tin này bởi vì nó sẽ gây ra một cú sốc dữ dội cho cái hệ thống lạc hậu của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

22:20 die fremdlinge sollst du nicht schinden noch unterdrücken; denn ihr seid auch fremdlinge in Ägyptenland gewesen.

베트남어

ngươi chớ nên bạc đãi khách ngoại bang, và cũng chẳng nên hà hiếp họ, vì các ngươi đã làm khách kiều ngụ tại xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aus meiner sicht, seid ihr nur 2 männer, die darauf aus sind, leute zu töten, um den eigenen schmerz zu unterdrücken.

베트남어

từ vị trí của tôi cả hai chỉ đều là những kẻ khao khát giết người để làm vơi đi nỗi đau bên trong thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,117,562 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인