전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
verlässt?
- bỏ đi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du verlässt mich.
nàng đang bỏ rơi ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du verlässt mich?
anh bỏ em sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cole verlässt uns.
- cole sẽ đi tối nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grossmama verlässt uns.
nói chào bà đi con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-weil sie mich verlässt.
- bỏ tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wehe, du verlässt mich.
- Đừng làm thế với anh - ryan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du verlässt dein einsatzgebiet.
- cậu đã phá vỡ vòng vây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du verlässt die stadt?
- em định ra khỏi thành phố?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"er verlässt nie das haus.
hắn chẳng bao giờ ra khỏi nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
du verlässt das haus nicht.
cháu không được rời khỏi nhà này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
barney verlässt die bühne!
barney chuồn đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- keiner verlässt die festung.
chúng ta đã có lệnh. không ai được rời khỏi hắc thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- keiner verlässt die stadt!
- không ai được rời khỏi vương Đô!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du verlässt uns für drei wochen.
nhưng giờ đứng ở đây...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
finch, anna verlässt die arbeit.
finch, anna đã rời công ty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du verlässt mich schon wieder?
anh lại bỏ mặc tôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- weiß max, dass hannah sie verlässt?
max có biết hannah định bỏ cô ấy? không thấy nói. chắc..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jemand erwähnte, dass du uns verlässt...
vài người có nói rằng anh đang rời đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
niemand verlässt dieses hotel lebendig.
không ai sống được mà rời khỏi khách sạn này đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: