전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
weihnachten
noel
마지막 업데이트: 2009-12-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
weihnachten.
bây giờ là giáng sinh mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
weihnachten?
giáng sinh à?
- weihnachten!
- cứu!
auf weihnachten.
giáng sinh vui vẻ.
frohe weihnachten.
- giáng sinh vui vẻ
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 11 품질: 추천인: Wikipedia
auch an weihnachten?
dù là trong dịp giáng sinh sao?
- frohe weihnachten.
- cám ơn.
- fröhliche weihnachten!
- giáng sinh hạnh phúc!
er sagt: "weihnachten."
nó nói "giáng sinh mà".
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
es ist weihnachten 1963.
giáng sinh năm 1963.
- weihnachten wird vorverlegt.
Ổn chứ? rất ổn, xem ra chúng ta sẽ nghỉ lễ giáng sinh sớm đây.
- frohe weihnachten, doc.
giáng sinh vui vẻ nhé, tiến sĩ. cảm ơn, jimmy.
"weihnachten ist überall".
-giáng sinh đang ở quanh ta.
frohe weihnachten, argyle.
- giáng sinh vui vẻ, argyle.
- griechische weihnachten feiern.
- tôi chưa từng dự một giáng sinh hy lạp.
- frohe weihnachten, barry.
giáng sinh vui vẻ, barry.
"frohe weihnachten, großvater. "
nói "chúc mừng giáng sinh ngoại." đi nào
frohe weihnachten, mr. president.
chúc mừng giáng sinh nhé ngài tổng thống.
ho, ho, ho, frohe weihnachten!
ho, ho, ho. chúc mừng giáng sinh.