検索ワード: weihnachten (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

weihnachten

ベトナム語

noel

最終更新: 2009-12-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

weihnachten.

ベトナム語

bây giờ là giáng sinh mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

weihnachten?

ベトナム語

giáng sinh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- weihnachten!

ベトナム語

- cứu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

auf weihnachten.

ベトナム語

giáng sinh vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

frohe weihnachten.

ベトナム語

- giáng sinh vui vẻ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

auch an weihnachten?

ベトナム語

dù là trong dịp giáng sinh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- frohe weihnachten.

ベトナム語

- cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- fröhliche weihnachten!

ベトナム語

- giáng sinh hạnh phúc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

er sagt: "weihnachten."

ベトナム語

nó nói "giáng sinh mà".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

es ist weihnachten 1963.

ベトナム語

giáng sinh năm 1963.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- weihnachten wird vorverlegt.

ベトナム語

Ổn chứ? rất ổn, xem ra chúng ta sẽ nghỉ lễ giáng sinh sớm đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- frohe weihnachten, doc.

ベトナム語

giáng sinh vui vẻ nhé, tiến sĩ. cảm ơn, jimmy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"weihnachten ist überall".

ベトナム語

-giáng sinh đang ở quanh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

frohe weihnachten, argyle.

ベトナム語

- giáng sinh vui vẻ, argyle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- griechische weihnachten feiern.

ベトナム語

- tôi chưa từng dự một giáng sinh hy lạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- frohe weihnachten, barry.

ベトナム語

giáng sinh vui vẻ, barry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"frohe weihnachten, großvater. "

ベトナム語

nói "chúc mừng giáng sinh ngoại." đi nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

frohe weihnachten, mr. president.

ベトナム語

chúc mừng giáng sinh nhé ngài tổng thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ho, ho, ho, frohe weihnachten!

ベトナム語

ho, ho, ho. chúc mừng giáng sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,759,269,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK