검색어: zerschnitt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zerschnitt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

sie hörte auf zu arbeiten, als ihr ein zuhälter das gesicht zerschnitt.

베트남어

bỏ việc sau khi bị tay ma cô quản lý ả rạch mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie fanden blut von doe vom schneiden seiner fingerkuppen. dann von der frau, deren gesicht er zerschnitt und von einer 3. person, die noch unidentifiziert ist.

베트남어

họ tìm thấy máu từ ngón tay doe, máu của người phụ nữ mà hắn đã cắt nát mặt, và của 1 người thứ ba, vẫn chưa được xác minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn aber judi drei oder vier blatt gelesen hatte, zerschnitt er es mit einem schreibmesser und warf es ins feuer, das im kaminherde war, bis das buch ganz verbrannte im feuer,

베트남어

xảy ra, giê-hu-đi vừa đọc được ba bốn hàng trong sách, vua lấy dao nhỏ cắt đi và ném vào lửa trong lò, cho đến sách cháy hết trong lửa nơi lò.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die römer haben mich gefoltert, mein gesicht zerschnitten.

베트남어

người la mã đã hành hạ tôi, chém mặt tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,104,464 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인