검색어: zusammenbauen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zusammenbauen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kannst du den zusammenbauen?

베트남어

có thể lắp lại không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich kann ihn wieder zusammenbauen.

베트남어

anh có thể lắp chúng trở lại mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dann werd ich dieses dings mal zusammenbauen.

베트남어

Ồ, tôi sẽ vào nói chuyện với anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn wir ihn zusammenbauen, wissen wir, was fehlt.

베트남어

hãy sắp xếp tất cả lại xem thứ gì còn thiếu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin mir sicher, daß du es ganz allein zusammenbauen kannst.

베트남어

cô râìt coì taÌi, shannon. tôi chãìc laÌ cô seÞ ôÒn nêìu cô laÌm noì 1 miÌnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wer hat nicht nur zugang zu solchen teilen, sondern kann sie auch zusammenbauen?

베트남어

ai có các bộ phận đó, và có thể chế ra những thứ như thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie werden es selber zusammenbauen, aber dabei dürfen sie nicht ihre ausbildung vernachlässigen.

베트남어

những gì ở đây sẽ được các bạn xây dựng nhưng sẽ không gây trở ngại cho việc huấn luyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hätte nicht überlebt, wenn ich nicht so gut sachen zusammenbauen könnte. oh!

베트남어

chỗ này không trụ được lâu nếu không nhờ em giỏi sắp xếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er schnorrte ein paar starke deutsche linsen und einen vergrößerungsspiegel und ließ alles von ronnie bigelow von baracke 2 zusammenbauen - für ein pfund kaffee.

베트남어

hắn đã xoay xở được mấy cái thấu kính mạnh của Đức và một cái kính lúp và nhờ ronnie bigelow ở trại 2 lắp đặt nó với giá một cân cà-phê.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein, der kerl, der-- der-- der dort gearbeitet hat der mich auf den balkon gebracht hat, damit ich die konfettikanone zusammenbauen konnte.

베트남어

không, cái thằng ... người làm việc ở đó, người đã đưa tôi lên ban công để gắn cây súng bắn bông giấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,368,453 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인