검색어: aequitatem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

aequitatem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

proponat aequitatem contra me et perveniat ad victoriam iudicium meu

베트남어

tại đó người ngay thẳng sẽ luận biện với ngài, và tôi được thoát khỏi kẻ đoán xét tôi đến mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tunc intelleges iustitiam et iudicium et aequitatem et omnem semitam bona

베트남어

bấy giờ con sẽ hiểu biết sự công bình, sự lý đoán, sự chánh trực, và các nẻo lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dilexisti malitiam super benignitatem iniquitatem magis quam loqui aequitatem diapsalm

베트남어

kìa, tôi sanh ra trong sự gian ác, mẹ tôi đã hoài thai tôi trong tội lỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quoniam iustus dominus %et; iustitias dilexit aequitatem vidit vultus eiu

베트남어

hắn ngồi nơi rình rập của làng, giết kẻ vô tội trong nơi ẩn khuất; con mắt hắn dòm hành người khốn khổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

neque enim propter iustitias tuas et aequitatem cordis tui ingredieris ut possideas terras eorum sed quia illae egerunt impie te introeunte deletae sunt et ut conpleret verbum suum dominus quod sub iuramento pollicitus est patribus tuis abraham isaac et iaco

베트남어

ngươi vào nhận lấy xứ của các dân tộc ấy, chẳng phải vì cớ sự công bình ngươi, hay là lòng chánh trực của ngươi đâu, nhưng vì cớ sự gian ác của chúng nó, nên giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ đuổi chúng nó ra khỏi trước mặt ngươi, để làm cho ứng nghiệm lời hứa ngài đã thề cùng các tổ phụ người, là Áp-ra-ham, y-sác và gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,868,246 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인