검색어: fueris (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

fueris

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

si sapiens fueris tibimet ipsi eris si inlusor solus portabis malu

베트남어

nếu con khôn ngoan, thì có ích cho chính mình con; nếu con nhạo báng, tất một mình con phải gánh lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

arripe illam et exaltabit te glorificaberis ab ea cum eam fueris amplexatu

베트남어

hãy tôn tặng sự khôn ngoan, thì sự khôn ngoan sẽ thăng con lên, làm cho con được vinh hiển, khi con hoài niệm đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quas cum ingressus fueris non artabuntur gressus tui et currens non habebis offendiculu

베트남어

khi con đi, bước chơn con sẽ không ngập ngừng, và khi con chạy, con sẽ không vấp ngã.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et fueris electus de stirpe cain quamdiu poteris permanere assur enim capiet t

베트남어

nhưng ca-in sẽ bị hư nát, cho đến khi a-su-rơ bắt dẫn tù ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum operatus fueris eam non dabit tibi fructus suos vagus et profugus eris super terra

베트남어

khi ngươi trồng tỉa, đất chẳng sanh hoa lợi cho ngươi nữa; ngươi sẽ lưu lạc và trốn tránh, trên mặt đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque micheas tu ipse videbis in die illo quando ingressus fueris cubiculum de cubiculo ut abscondari

베트남어

mi-chê đáp: kìa, trong ngày ngươi chạy từ phòng này qua phòng kia đặng ẩn lánh, thì sẽ biết điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ac non declinaveris ab eis nec ad dextram nec ad sinistram nec secutus fueris deos alienos neque colueris eo

베트남어

thì Ðức giê-hô-va sẽ đặt ngươi ở đằng đầu, chớ chẳng phải đằng đuôi, ngươi sẽ ở trên cao luôn luôn, chớ chẳng hề ở dưới thấp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et fornicata es in filiis assyriorum eo quod necdum fueris expleta et postquam fornicata es nec sic es satiat

베트남어

mầy cũng đã hành dâm cùng những người a-si-ri, vì mầy không no chán. sau khi đã phạm tội tà dâm với chúng nó, mầy còn chưa no chán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et operiam cum extinctus fueris caelos et nigrescere faciam stellas eius solem nube tegam et luna non dabit lumen suu

베트남어

khi ta giập tắt ngươi, thì ta sẽ che các từng trời và làm tối các ngôi sao; dùng mây bao bọc mặt trời, và mặt trăng sẽ không chiếu sáng nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum voveris votum domino deo tuo non tardabis reddere quia requiret illud dominus deus tuus et si moratus fueris reputabit tibi in peccatu

베트남어

khi ngươi hứa nguyện cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, thì chớ trì hoãn làm cho xong; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi hẳn sẽ đòi sự hoàn nguyện ấy; bằng chẳng làm cho xong, ngươi sẽ mang lấy tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et amasae dicite nonne os meum es et caro mea haec faciat mihi deus et haec addat si non magister militiae fueris coram me omni tempore pro ioa

베트남어

cũng hãy nói cùng a-ma-sa rằng: ngươi há chẳng phải là cốt nhục ta sao? nếu ngươi không làm tổng binh thế cho giô-áp hằng ở trước mặt ta, thì nguyện Ðức chúa trời phạt ta cách nặng nề.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum ingressus fueris terram quam dominus deus tuus dabit tibi et possederis eam habitaverisque in illa et dixeris constituam super me regem sicut habent omnes per circuitum natione

베트남어

khi ngươi đã vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho, được nhận lấy và ở tại xứ đó rồi, nếu ngươi nói: tôi sẽ lập một vua lên cai trị tôi, như các dân tộc chung quanh,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

eo quod non fueris recordata dierum adulescentiae tuae et provocasti me in omnibus his quapropter et ego vias tuas in capite tuo dedi ait dominus deus et non feci iuxta scelera tua in omnibus abominationibus tui

베트남어

vì mầy không nhớ lúc mình còn thơ bé, và đã nóng giận nghịch cùng ta trong mọi việc; cho nên, nầy, ta cũng sẽ làm cho đường lối mầy lại đổ trên đầu mầy, chúa giê-hô-va phán vậy; mầy sẽ không thêm sự hành dâm nầy vào mọi sự gớm ghiếc mầy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

post haec venies in collem domini ubi est statio philisthinorum et cum ingressus fueris ibi urbem obviam habebis gregem prophetarum descendentium de excelso et ante eos psalterium et tympanum et tibiam et citharam ipsosque prophetante

베트남어

kế sau, ngươi sẽ đến ghi-bê-a-Ê-lô-him, là nơi có một cái đồn của dân phi-li-tin; khi đã vào thành, ngươi sẽ gặp một đoàn tiên tri từ nơi cao xuống, có đờn sắt, trống cơm, ống sáo, và đờn cầm đi trước; họ sẽ nói tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et votum vovit dicens domine exercituum si respiciens videris adflictionem famulae tuae et recordatus mei fueris nec oblitus ancillae tuae dederisque servae tuae sexum virilem dabo eum domino omnes dies vitae eius et novacula non ascendet super caput eiu

베트남어

nàng hứa nguyện rằng: Ôi, Ðức giê-hô-va của vạn quân, nếu ngài đoái xem nỗi sầu khổ của con đòi ngài, nhớ lại nó chẳng quên, và ban cho con đòi ngài một đứa con trai, thì tôi sẽ phú dâng nó trọn đời cho Ðức giê-hô-va, và dao cạo sẽ chẳng đưa qua ngang đầu nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,178,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인