검색어: habitationem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

habitationem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

nam et in hoc ingemescimus habitationem nostram quae de caelo est superindui cupiente

베트남어

vì chúng ta thật than thở trong nhà tạm nầy, mà hết sức mong được mặc lấy nhà chúng ta từ trên trời,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

habitationem tuam et egressum tuum et introitum tuum cognovi et insaniam tuam contra m

베트남어

ta xem thấy ngươi khi ngồi, khi ra, khi vào và khi náo loạn nghịch cùng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixit enim david requiem dedit dominus deus israhel populo suo et habitationem hierusalem usque in aeternu

베트남어

vì Ða-vít nói rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có ban sự bình an cho dân sự ngài, và ngài ngự tại giê-ru-sa-lem đời đời;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

respice sion civitatem sollemnitatis nostrae oculi tui videbunt hierusalem habitationem opulentam tabernaculum quod nequaquam transferri poterit nec auferentur clavi eius in sempiternum et omnes funiculi eius non rumpentu

베트남어

hãy nhìn xem si-ôn, là thành của các kỳ lễ trọng thể chúng ta! mắt ngươi sẽ thấy giê-ru-sa-lem, là chỗ ở yên lặng, là trại sẽ không dời đi nữa, các nọc nó chẳng hề nhổ lên, chẳng có một cái dây nào đứt!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,561,463 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인