Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nam et in hoc ingemescimus habitationem nostram quae de caelo est superindui cupiente
vì chúng ta thật than thở trong nhà tạm nầy, mà hết sức mong được mặc lấy nhà chúng ta từ trên trời,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
habitationem tuam et egressum tuum et introitum tuum cognovi et insaniam tuam contra m
ta xem thấy ngươi khi ngồi, khi ra, khi vào và khi náo loạn nghịch cùng ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
dixit enim david requiem dedit dominus deus israhel populo suo et habitationem hierusalem usque in aeternu
vì Ða-vít nói rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có ban sự bình an cho dân sự ngài, và ngài ngự tại giê-ru-sa-lem đời đời;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
respice sion civitatem sollemnitatis nostrae oculi tui videbunt hierusalem habitationem opulentam tabernaculum quod nequaquam transferri poterit nec auferentur clavi eius in sempiternum et omnes funiculi eius non rumpentu
hãy nhìn xem si-ôn, là thành của các kỳ lễ trọng thể chúng ta! mắt ngươi sẽ thấy giê-ru-sa-lem, là chỗ ở yên lặng, là trại sẽ không dời đi nữa, các nọc nó chẳng hề nhổ lên, chẳng có một cái dây nào đứt!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: