검색어: liberabuntur (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

liberabuntur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

simulator ore decipit amicum suum iusti autem liberabuntur scienti

베트남어

kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tres viri isti qui fuerint in ea vivo ego dicit dominus deus quia nec filios nec filias liberabunt sed ipsi soli liberabuntur terra autem desolabitu

베트남어

thì dẫu trong đất có ba người đó, chúa giê-hô-va phán, thật như ta hằng sống, họ cũng chẳng cứu được con trai con gái; chỉ một mình họ được cứu, nhưng đất sẽ hoang vu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si enim nunc silueris per aliam occasionem liberabuntur iudaei et tu et domus patris tui peribitis et quis novit utrum idcirco ad regnum veneris ut in tali tempore parareri

베트남어

vì nếu ngươi làm thinh trong lúc nầy, dân giu-đa hẳn sẽ được tiếp trợ và giải cứu bởi cách khác, còn ngươi và nhà cha ngươi đều sẽ bị hư mất; song nào ai biết rằng chẳng phải vì cớ cơ hội hiện lúc nầy mà ngươi được vị hoàng hậu sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,584,959 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인