검색어: misereantur (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

misereantur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

sed sagittis parvulos interficiant et lactantibus uteri non misereantur et super filios non parcat oculus eoru

베트남어

dùng cung đập giập kẻ trai trẻ, chẳng thương xót đến thai trong lòng mẹ, mắt chẳng tiếc trẻ con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et propitiaberis populo tuo qui peccavit tibi et omnibus iniquitatibus eorum quibus praevaricati sunt in te et dabis misericordiam coram eis qui eos captivos habuerint ut misereantur ei

베트남어

tha cho dân chúa tội lỗi và các sự trái mạng mà họ đã phạm cùng ngài; xin chúa khiến những kẻ bắt họ làm phu tù có lòng thương xót họ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,799,632 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인