검색어: miserearis (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

miserearis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

non adquiescas ei nec audias neque parcat ei oculus tuus ut miserearis et occultes eu

베트남어

thì chớ chịu theo nó, chớ khứng nghe nó. mắt ngươi đừng thương tiếc nó; chớ động lòng xót xa mà che chở cho nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce descendit ignis de caelo et devoravit duos principes quinquagenarios primos et quinquagenos qui cum eis erant sed nunc obsecro ut miserearis animae mea

베트남어

kìa, lửa đã giáng từ trời, thiêu nuốt hai quan cai năm mươi lính trước, và năm mươi lính của họ; nhưng bây giờ, xin xem mạng sống tôi là quí trọng trước mặt ông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

exsurge in occursum meum et vide et tu domine deus virtutum deus israhel intende ad visitandas omnes gentes non miserearis omnibus qui operantur iniquitatem diapsalm

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy bẻ răng trong miệng chúng nó; hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy gãy nanh của các sư tử tơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,534,459 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인