전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
non adquiescas ei nec audias neque parcat ei oculus tuus ut miserearis et occultes eu
thì chớ chịu theo nó, chớ khứng nghe nó. mắt ngươi đừng thương tiếc nó; chớ động lòng xót xa mà che chở cho nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ecce descendit ignis de caelo et devoravit duos principes quinquagenarios primos et quinquagenos qui cum eis erant sed nunc obsecro ut miserearis animae mea
kìa, lửa đã giáng từ trời, thiêu nuốt hai quan cai năm mươi lính trước, và năm mươi lính của họ; nhưng bây giờ, xin xem mạng sống tôi là quí trọng trước mặt ông.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
exsurge in occursum meum et vide et tu domine deus virtutum deus israhel intende ad visitandas omnes gentes non miserearis omnibus qui operantur iniquitatem diapsalm
hỡi Ðức chúa trời, xin hãy bẻ răng trong miệng chúng nó; hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy gãy nanh của các sư tử tơ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: