검색어: morticinum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

morticinum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

morticinum et captum a bestia non comedent nec polluentur in eis ego sum dominu

베트남어

người chẳng nên ăn một con thú nào chết tự nhiên hay là bị xé, hầu khỏi bị ô uế: ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omne morticinum et captum a bestia de avibus et de pecoribus non comedent sacerdote

베트남어

các thầy tế lễ không nên ăn thịt của một con thú nào chết tự nhiên, hay là bị xé, hoặc thịt chim, hoặc thịt thú.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fontes vero et cisternae et omnis aquarum congregatio munda erit qui morticinum eorum tetigerit polluetu

베트남어

còn một cái suối, hoặc một hồ chứa nhiều nước, đều cứ được kể tinh sạch; nhưng hễ ai đụng đến xác chết nó thì sẽ lây ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erit morticinum populi huius in cibum volucribus caeli et bestiis terrae et non erit qui abiga

베트남어

những thây của dân nầy sẽ làm đồ ăn cho chim trời và thú vật dưới đất, chẳng ai xua đuổi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dabo eos in manu inimicorum suorum et in manu quaerentium animam eorum et erit morticinum eorum in escam volucribus caeli et bestiis terra

베트남어

ta sẽ phó chúng nó trong tay kẻ thù, kẻ muốn hại mạng chúng nó; thây chúng nó sẽ làm đồ ăn cho loài chim trời và loài thú đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

loquere haec dicit dominus et cadet morticinum hominis quasi stercus super faciem regionis et quasi faenum post tergum metentis et non est qui colliga

베트남어

ngươi hãy bảo rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: thây người ta sẽ ngã xuống như phân đổ đồng ruộng, và như nắm lúa đổ ra sau lưng con gặt; chẳng ai sẽ lượm chúng nó lại!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

anima quae comederit morticinum vel captum a bestia tam de indigenis quam de advenis lavabit vestes suas et semet ipsum aqua et contaminatus erit usque ad vesperum et hoc ordine mundus fie

베트남어

hễ người nào, hoặc sanh đẻ tại xứ, hoặc kẻ khách, ăn thịt của một con thú chết hay là bị xé, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, bị ô uế đến chiều tối, đoạn được tinh sạch lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnis qui tetigerit humanae animae morticinum et aspersus hac commixtione non fuerit polluet tabernaculum domini et peribit ex israhel quia aqua expiationis non est aspersus inmundus erit et manebit spurcitia eius super eu

베트남어

phàm người nào đụng đến xác chết của người nào và không làm cho mình được sạch, thì sẽ gây cho đền tạm của Ðức giê-hô-va bị ô uế. người đó sẽ bị truất khỏi y-sơ-ra-ên; vì nước tẩy uế không có rảy trên mình người, nên người vẫn ô uế; sự ô uế của người vẫn ở trên mình người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,219,153 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인