검색어: non (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

non

베트남어

không

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

non moechaberi

베트남어

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

furtumque non facie

베트남어

ngươi chớ trộm cướp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

non ministrari sed ministrare

베트남어

even as the son of man came not to be ministered unto, but to minister, and to give his life a ransom for many.

마지막 업데이트: 2017-06-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

non est in thema "%s"

베트남어

chưa đặt cho sắc thái "%s".

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

라틴어

claritatem ab hominibus non accipi

베트남어

ta chẳng cầu vinh hiển bởi người ta mà đến đâu;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

at ille non bonam inquit rem faci

베트남어

nhưng ông gia lại nói rằng: Ðiều con làm đó chẳng tiện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

adiunctum "%s" non est in elementis

베트남어

không có thuộc tính «x» trong phần tử .

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

라틴어

angustia superveniente requirent pacem et non eri

베트남어

sự hủy diệt đến! chúng nó sẽ tìm sự bình an, nhưng tìm không được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

non didici sapientiam et non novi sanctorum scientia

베트남어

ta không học được sự khôn ngoan, và chẳng có được sự tri thức của Ðấng thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

et dixit ahaz non petam et non temptabo dominu

베트남어

a-cha thưa rằng: tôi sẽ chẳng xin tôi cũng chẳng thử Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

et dabant ei bibere murratum vinum et non accepi

베트남어

họ cho ngài uống rượu hòa với một dược; song ngài không uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

thema "%s" imponi non potuit: %s

베트남어

lỗi nạp sắc thái "%s": %s

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

라틴어

qui habet filium habet vitam qui non habet filium dei vitam non habe

베트남어

ai có Ðức chúa con thì có sự sống; ai không có con Ðức chúa trời thì không có sự sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,750,057,432 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인