검색어: obededom (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

obededom vero et filiis eius ad austrum in qua parte domus erat seniorum conciliu

베트남어

cái thăm về cửa nam trúng nhằm Ô-bết-Ê-đôm; còn các con trai người, canh giữ kho lương phạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

porro obededom et fratres eius sexaginta octo et obededom filium idithun et osa constituit ianitore

베트남어

cũng đặt Ô-bết-Ê-đôm và anh em người làm kẻ giữ cửa, số được sáu mươi tám người, và Ô-bết-Ê-đôm, con trai của giê-đu-thun, cùng hô-sa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et noluit devertere ad se arcam domini in civitate david sed devertit eam in domo obededom getthe

베트남어

vậy Ða-vít không muốn để hòm của Ðức giê-hô-va đến nhà mình tại trong thành Ða-vít; bèn biểu dẫn vào trong nhà Ô-bết-Ê-đôm, là người gát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et habitavit arca domini in domo obededom getthei tribus mensibus et benedixit dominus obededom et omnem domum eiu

베트남어

như vậy, hòm của Ðức giê-hô-va ở ba tháng trong nhà Ô-bết-Ê-đôm, người gát; Ðức giê-hô-va ban phước cho Ô-bết-Ê-đôm và cả nhà người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

igitur david et maiores natu israhel et tribuni ierunt ad deportandam arcam foederis domini de domo obededom cum laetiti

베트남어

vậy, Ða-vít, các trưởng lão của y-sơ-ra-ên, và các quan tướng ngàn quân, đều đi thỉnh hòm giao ước của Ðức giê-hô-va lên từ nhà của Ô-bết-Ê-đôm cách vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nuntiatumque est regi david benedixit dominus obededom et omnia eius propter arcam dei abiit ergo david et adduxit arcam dei de domo obededom in civitatem david cum gaudi

베트남어

người ta đến nói cùng vua Ða-vít rằng: Ðức giê-hô-va đã ban phước cho nhà Ô-bết-Ê-đôm và mọi vật thuộc về người, vì cớ hòm của Ðức chúa trời. Ða-vít bèn đi thỉnh hòm của Ðức chúa trời ở nhà Ô-bết-Ê-đôm đến trong thành Ða-vít cách rất vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

asaph principem et secundum eius zacchariam porro iahihel et semiramoth et ieihel et matthathiam et eliab et banaiam et obededom et ieihel super organa psalterii et lyras asaph autem ut cymbalis personare

베트남어

a-sáp làm chánh, xa-cha-ri làm phó, rồi thì giê -i-ên, sê-mi-ra-mốt, giê-hi-ên, ma-ti-thia, Ê-li-áp, bê-na-gia, Ô-bết-Ê-đôm, và giê -i-ên, đều cầm nhạc khí, đờn cầm và đờn sắt; còn a-sáp nổi chập chỏa vang lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,813,717 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인