검색어: philistheos (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

philistheos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et revertentes filii israhel postquam persecuti fuerant philistheos invaserunt castra eoru

베트남어

dân y-sơ-ra-ên, sau khi đã rượt đuổi dân phi-li-tin rồi, thì trở về cướp phá trại quân chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cui respondit samson ab hac die non erit culpa in me contra philistheos faciam enim vobis mal

베트남어

sam-sôn đáp rằng: nếu lần nầy ta làm hại cho dân phi-li-tin, thì ta cũng vô tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

secundum quoque fuit bellum in gob contra philistheos tunc percussit sobbochai de usathi seph de stirpe araf

베트남어

sau sự đó, lại có một trận khác cùng dân phi-li-tin tại góp. Ở đó, si-bê-cai, người hu-sa, giết sáp, là con cháu của ra-pha.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

egressique viri israhel de masphat persecuti sunt philistheos et percusserunt eos usque ad locum qui erat subter bethcha

베트남어

dân y-sơ-ra-ên từ mích-ba ra, đuổi theo dân phi-li-tin, và đánh chúng nó cho đến dưới bết-cạt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

consuluitque david deum dicens si ascendam ad philistheos si trades eos in manu mea et dixit ei dominus ascende et tradam eos in manu tu

베트남어

Ða-vít cầu vấn Ðức chúa trời rằng: tôi phải đi lên đánh dân phi-li-tin chăng? chúa sẽ phó chúng nó vào tay tôi chăng? Ðức giê-hô-va đáp lời cùng người rằng: hãy đi lên, ta sẽ phó chúng nó vào tay ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

consuluit igitur david dominum dicens num vadam et percutiam philistheos istos et ait dominus ad david vade et percuties philistheos et salvabis ceil

베트남어

Ða-vít cầu vấn Ðức giê-hô-va mà rằng: tôi có nên đi đánh người phi-li-tin nầy chăng? Ðức giê-hô-va đáp cùng Ða-vít rằng: hãy đi, đánh người phi-li-tin, và giải cứu kê -i-la.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abiit david et viri eius in ceila et pugnavit adversum philistheos et abegit iumenta eorum et percussit eos plaga magna et salvavit david habitatores ceila

베트남어

vậy, Ða-vít đi cùng những kẻ theo mình đến kê -i-la, đánh dân phi-li-tin, làm cho chúng phải thua lớn. Ấy Ða-vít giải cứu dân kê -i-la là như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at saul confirmato regno super israhel pugnabat per circuitum adversum omnes inimicos eius contra moab et filios ammon et edom et reges suba et philistheos et quocumque se verterat superaba

베트남어

sau khi sau-lơ đã cầm quyền nước y-sơ-ra-ên, thì người giao chiến cùng kẻ thù nghịch mình tứ phía, tức cùng mô-áp, am-môn, Ê-đôm, các vua xô-ba, và cùng dân phi-li-tin; hễ người cử binh đến đâu, thì báo thù được đến đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque ascendissent viri israhel ipse stetit et percussit philistheos donec deficeret manus eius et obrigesceret cum gladio fecitque dominus salutem magnam in die illa et populus qui fugerat reversus est ad caesorum spolia detrahend

베트남어

khi dân y-sơ-ra-ên rút đi, thì Ê-lê-a-sa chổi dậy, đánh dân phi-li-tin cho đến khi tay người tê cứng lại nơi gươm người. trong ngày đó, Ðức giê-hô-va khiến cho dân y-sơ-ra-ên được thắng trận cả thể; chúng chỉ theo sau Ê-lê-a-sa đặng cướp bóc kẻ thù nghịch đó thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,097,759 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인